DANH MỤC SẢN PHẨM

Wifi Routers WNRT-300

Thương hiệu: Planet Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
751,000₫

Wifi Routers WNRT-300 LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Đa công nghệ mạng không dây để truy cập nhiều hơn
Bộ định tuyến băng thông rộng di động không dây, WNRT-300 có radio 802.11n với công nghệ ăng ten 1T1R tuân thủ các tiêu chuẩn 802.11b / g / n. So với các bộ định tuyến không dây chung, WNRT-300 cung cấp khả năng linh hoạt và mạnh mẽ hơn cho các nhu cầu kinh doanh để truy cập Internet với tính di động thực sự và mở rộng phạm vi của mạng không dây. 


Linh hoạt và cơ động hơn
Với thiết kế kích thước nhỏ và thời trang, WNRT-300 dễ dàng mang theo để di chuyển thực sự. Nó có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau với các chế độ chuyển đổi phần cứng bao gồm AP, Bộ định tuyến và Máy khách, giúp thiết lập ngay một mạng không dây mà không cần cấu hình phần mềm. Thiết kế di động và linh hoạt hoạt động làm cho WNRT-300 phù hợp cho các ứng dụng du lịch, di chuyển và ngoài trời.

 

Pin dung lượng cao tích hợp
WNRT-300 có một pin Li-ion có thể sạc lại tích hợp và năng lượng của nó được cung cấp qua giao diện USB mini. Nguồn có thể được sạc trực tiếp qua cổng USB của máy tính, do đó làm tăng sự tiện lợi ngay cả khi không có ổ cắm điện. 

Kết nối không dây an toàn một chạm
Để đơn giản hóa cài đặt bảo mật cho mạng gia đình và mạng SOHO, WNRT-300 hỗ trợ W i-Fi P xoay S etup ( WPS) với cấu hình ở loại PBC và PIN. Chỉ cần nhấn nút hoặc khóa WPS trong mã PIN và kết nối an toàn giữa WNRT-300 và các máy khách không dây có thể được xây dựng ngay lập tức, cung cấp cho người dùng phương pháp nhanh chóng và thuận tiện để xây dựng mạng không dây an toàn.

 

Hỗ trợ bảo mật không dây trên phạm vi rộng
Để bảo mật liên lạc không dây, WNRT-300 hỗ trợ hầu hết các mã hóa cập nhật bao gồm WPA / WPA2-PSK với TKIP / AES. Được tạo ra để đáp ứng nhu cầu ứng dụng và doanh nghiệp khác nhau, WNRT-300 tăng cường các tính năng quản lý và bảo mật như nhiều hỗ trợ Vlan SSID và IEEE 802.1Q. Nó có thể tạo tối đa 5 AP độc lập ảo với 5 SSID khác nhau tùy theo cấp độ bảo mật và sơ đồ mã hóa của các thiết bị không dây khác nhau. Thậm chí, hỗ trợ Vlan còn cho phép nhiều SSID truy cập cấu trúc liên kết nội bộ Vlan. 

Bảo mật tường lửa nâng cao
Trong chế độ Bộ định tuyến, WNRT-300 hỗ trợ các chức năng NAT và cho phép nhiều người dùng truy cập Internet chỉ qua một IP hợp pháp duy nhất. Nó cung cấp Chuyển tiếp cổng và DMZ cho PC LAN hoạt động như một máy chủ ứng dụng. Hơn nữa, tường lửa tiên tiến của WNRT-300 có thể bảo vệ các máy khách Intranet của bạn khỏi các truy cập trái phép và các cuộc tấn công DoS khác nhau từ Internet. Về khía cạnh của tường lửa, WNRT-300 cung cấp lọc IP / MAC / Cổng / URL và ngăn chặn các tin tặc có thể tấn công. 

Dễ dàng cài đặt mọi lúc, mọi nơi
WNRT-300 cung cấp giải pháp tổng thể cho người dùng gia đình và doanh nghiệp. Với công nghệ không dây tốc độ cao 802.11n, WNRT-300 dễ dàng tích hợp các thiết bị không dây với mạng có dây.

 

Kích thước tiện dụng, nhiều chế độ, khả năng kết nối mạnh mẽ
Với công nghệ theo chuẩn 802.11n, WNRT-300 cung cấp hiệu suất không dây tốt hơn so với các thiết bị tuân thủ 802.11g. WNRT-300 cũng có các chức năng tường lửa và bảo mật không dây mới nhất để ngăn chặn truy cập hoặc xâm nhập trái phép. Hơn nữa, chỉ cần làm theo Trình hướng dẫn cài đặt dễ dàng trong WNRT-300, bạn có thể thư giãn để tận hưởng việc truyền Internet không dây tốc độ cao đồng thời qua iPhone, iPad, máy tính xách tay, v.v.

Hardware Specification

Interface

LAN / WAN : 1 x 10/100Mbps Auto MDI/MDI-X RJ45 port

Antenna

Gain: 1 x Internal 2dBi Antenna
Orientation: Omni-directional

Button / Switch

Front panel (from left to right): 
 - Mode Selection Switch (Router / Client / AP)
 - WPS Button 
 - Power On / Off Switch

Rear panel:
 - Reset button
* Push for above 5 seconds to reset to factory default settings

LED Indicators

PWR, WLAN, WAN/LAN, WPS, CHG

Material

Plastic

Dimension (W x D x H)

88 x 62 x 18 mm

Weight

With battery: 80g
Without battery: 58g

Battery

Built-in Rechargeable Li-ion Battery (3.7V, 1050mAh)

Power Requirement

DC 5V , 0.4A maximum, connected through mini-USB connector

Power Adapter

AC Input: 100~240V AC (50/60Hz)
DC Output: 5V with max. 1A current

Standard Accessory

Power Adapter x 1, USB Cable x 1, Ethernet Cable x 1, Li-ion Battery x 1, CD-ROM x 1, Quick Guide x 1

Wireless Interface Specification

Standard

Compliance with IEEE 802.11b/g/n

Frequency Band

2.4 ~ 2.4835GHz

Extend Frequency

DSSS

Modulation Type

DBPSK, DQPSK, QPSK, CCK and OFDM (BPSK / QPSK / 16-QAM / 64-QAM)

Data Transmission Rates

11n: Up to 150Mbps (Dynamic)
11g: Up to 54Mbps (Dynamic)
11b: Up to 11Mbps (Dynamic) 

Transmission Distance

Indoor up to 100m
Outdoor up to 300m (Depends on the environment conditions)

Channel

America/ FCC: 2.412 ~ 2.462GHz (11 Channels)
Europe/ ETSI: 2.412 ~ 2.472GHz (13 Channels)
Japan/ TELEC: 2.412 ~ 2.484GHz (14 Channels)

Max. RF Power

20 dBm (EIRP)

Receive Sensitivity

135M: -68dBm@10% PER 
54M: -68dBm@10% PER 
11M: -85dBm@8% PER

Software Features

Operation Mode

 ■ AP
 ■ Router
 ■ Client 
(Switchable by hardware)

Wireless Mode

AP, WDS, Repeater (WDS+AP), Universal Repeater (AP + Client)

Encryption Security

WEP (64/128-bit) encryption security
WPA-Enterprise / WPA2-Enterprise (TKIP/AES)
WPA-Personal / WPA2-Personal (TKIP/AES)
802.1x Authentication

Wireless Security

Provides wireless LAN ACL (Access Control List) filtering
Wireless MAC address filtering
Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup)
Multiple SSID up to 5 wireless groups, each mapped to a separate 802.1p/q tagged VLAN
Enable / Disable SSID Broadcast

Wireless Advanced

WMM (Wi-Fi Multimedia): 802.11e Wireless QoS
IAPP (Inter Access Point Protocol): 802.11f Wireless Roaming
Provides Wireless Statistics

Internet Connection Type

Shares data and Internet access by supporting the following types of internet access:
 - PPPoE
 - Dynamic IP
 - Static IP
 - PPTP
 - L2TP

Firewall

NAT firewall with SPI (Stateful Packet Inspection)
Built-in NAT server supporting Port Forwarding, and DMZ
Built-in firewall with IP address/ MAC address/ Port/ URL filtering
Supports ICMP-FLOOD, UDP-FLOOD, TCP-SYN-FLOOD filter, and DoS protection
Supports 802.1Q VLAN up to 4

Routing Protocol

Static / Dynamic (RIP1 and 2) Routing

VPN Pass-through

PPTP, L2TP, IPSec, IPv6

LAN

Built-in DHCP server supporting static IP address distributing
Supports UPnP, Dynamic DNS
Supports IGMP Proxy
Supports 802.1d STP (Spanning Tree)
IP / MAC-based Bandwidth Control

System Management

Web-Based (HTTP) management interface
SNTP time synchronize
Easy firmware upgrade
System Log supports Remote Log

Standards Conformance

IEEE Standards

IEEE 802.11n (1T1R, up to 150Mbps)
IEEE 802.11g
IEEE 802.11b
IEEE 802.11i
IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX
IEEE 802.3x Flow Control

Other Protocols and Standards

CSMA/CA, CSMA/CD, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP

Environment

Temperature

Operating: 0 ~ 40 Degree C
Storage: -40 ~ 70 Degree C

Humidity

Operating: 10 ~ 90% (Non-Condensing)
Storage: 5 ~ 90% (Non-Condensing)

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn