Mixer tiền khuếch đại TOA MX-9200 AS ⭐ chính hãng, giá tốt⚡ :
Amply Mixer TOA MX-9200-AS là mixer tiền khuếch đại không dây với 9 ngõ vào, bao gồm 4 ngõ vào MIC nguồn phantom, 1 ngõ vào tùy chọn MIC hoặc AUX, 3 ngõ vào tùy chọn MIC hoặc LINE, và 1 ngõ vào tùy chọn giữa MIC hoặc điện thoại. Việc cài đặt các tham số như Âm lượng, Bass, Middle, Treble, Im lặng ở từng kênh ngõ vào và 2 kênh ngõ ra có thể được dễ dàng điều chỉnh từ xa chỉ với một nút chạm bằng thiết bị android có kết nối bluetooth.
Thông số kỹ thuậtMixer tiền khuếch đại TOA MX-9200 AS :
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 14 W |
---|---|
Ngõ vào âm thanh | Input CH 1 with Phantom option 19 V DC: Ngõ vào CH1 với nguồn phantom 19V DC: - MIC có chuông báo: Cân bằng, độ nhạy tùy chọn -55dB (1.8 mV)/ -30 dB (30 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz, giắc RJ45 - MIC: Cân bằng, độ nhạy tùy chọn -55dB (1.8 mV)/ -30 dB (30 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz, giắc 6 ly. Ngõ vào CH 2-4 với nguồn phantom 19 V DC: - Cân bằng, độ nhạy -55 dB (1.8 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz, giắc 6 ly. Ngõ vào tùy chọn CH 5 với các lựa chọn sau: - MIC: Cân bằng, độ nhạy -55 dB (1.8 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz, giắc 6 ly. - AUX: Không cân bằng, độ nhạy 0 dB (1.8 mV), 10 kΩ, định mức 1 kHz, giắc RCA. Ngõ vào tùy chọn cường độ âm CH 6-8, giắc cắm 3 chân tháo rời với các độ nhạy tùy chọn sau: - LINE: Cân bằng, độ nhạy 0 dB, 2.2 kΩ, định mức 1 kHz - MIC: Cân bằng, độ nhạy -55 dB (1.8 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz Ngõ vào độ nhạy tùy chọn CH 9, giắc cắm 3 chân tháo rời với các độ nhạy tùy chọn sau: - MIC: Cân bằng, độ nhạy -55 dB (1.8 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz - STREAMING: Không cân bằng, độ nhạy 0 dB, 10 kΩ, định mức 1 kHz |
Ngõ ra âm thanh | Ngõ ra âm thanh A & B, cân bằng, giắc cắm 3 chân tháo rời Các mức ngõ ra tùy chọn: 0 dB / -10 dB (300 mV) / -20 dB (100 mV), 600 Ω, rated 1 kHz |
Ngõ ra điều khiển | 9 Shortcut switch IN, 2 Shortcut switch OUT, 1 Shortcut switch VOLUME, 1 Shortcut switch TONE CONTROL, 1 Shortcut switch INPUT SELECTION, 1 công tắc điều hướng (trái, phải, đẩy) |
Điều khiển âm sắc | Bass ± 13 dB tại 100 Hz, Middle ± 13 dB tại 1 kHz, Treble ± 13 dB tại 10 kHz |
Độ méo | Dưới 1 % tại 1 kHz, công suất định mức |
Đáp tuyến tần số | 30 Hz - 20 kHz, ± 3dB |
Đèn hiển thị | màn LCD có ánh sáng xanh, đèn hiển thị nguồn (xanh), đèn hiển thị trạng thái (xanh), đèn hiển thị tín hiệu (xanh), đèn PEAK (đỏ) |
Kết nối | Bluetooth 4.2, USB loại B (cài đặt PC/ nâng cấp phần cứng) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến +40 °C |
Độ ẩm cho phép | Dưới 90 % RH (Không ngưng tụ) |
Vật liệu | Tấm trước: Nhôm, sơn đen Vỏ: Thép tấm, sơn đen |
Kích thước | 420 (R) × 59 (C) × 339.7 (S) mm |
Khối lượng | 3.3 kg |
Phụ kiện | Bộ nối 6P x 2, bộ nối 3Px 2 |