Cấu hình ThinkSystem SR550 Xeon Gen 1:
Máy chủ Lenovo Server ThinkSystem SR550 Xeon Gen 1 mã hiệu 7X04A008SG có cấu hình như sau:
Mã sản phẩm (Model number) | Vi xử lý trung tâm (Intel Xeon processor*) Tối đa 02 bộ | Bộ nhớ RAM (Memory RDIMM) Tối đa 12 khe cắm | Raid điều khiển (Storage controller) | Khe cắm ổ cứng (Drive bays) Mặc định/tối đa (std /max) | Nguồn cấp (Power supply) Tối đa 02 bộ |
---|---|---|---|---|---|
7X04A008SG | 1x 4114 10C 85W 2.2GHz | 1x 8GB 2666MHz | 1x RAID 530-8i | 8 / 16 HS SFF | 1x 750W Platinum |
Giới thiệu về server ThinkSystem SR550 Gen 1
Hiệu suất và chi phí đầu tư
ThinkSystem SR550 đạt hiệu năng cao, thiết kế dạng tủ rack 2U. Các thành phần thiết yếu được thiết kế để nâng cao hiệu quả hoạt động cho phép SR550 đáp ứng mọi nhu cầu khối lượng công việc của bạn và chi phí rất phù hợp với các doanh nghiệp.
Hỗ trợ tối ưu hóa cho công việc
Với các CPU Intel® và Xeon® cùng với các support các phiên bản CPU Gen 1 và Gen 2 tăng hiêu suất lên dến 36% so với các dòng trước đó. Hỗ trợ bộ nhớ TruDDR4 2933 MHz nhanh hơn tăng tốc tối đa cho các công việc Deep Learning và AI. Tăng đến 6% hiệu suất trên mỗi lõi và giảm thiểu bảo mật phần cứng giúp làm nổi bật các khả năng nâng cao có trong công nghệ bộ xử lý thế hệ tiếp theo của Intel.
Quản lý công nghệ thông tin hiệu quả
Với Lenovo XClarity Controller là công cụ quản lý nhúng trong tất cả các máy chủ ThinkSystem được thiết kế để chuẩn hóa, đơn giản hóa và tự động hóa các tác vụ quản lý máy chủ nền tảng. Lenovo XClarity Administrator là một ứng dụng ảo hóa quản lý tập trung các máy chủ, lưu trữ và kết nối mạng ThinkSystem, có thể giảm thời gian cung cấp tới 95% so với thao tác thủ công. Chạy XClarity Integrator giúp bạn hợp lý hóa việc quản lý CNTT, cung cấp tốc độ và chứa chi phí bằng cách tích hợp liền mạch XClarity vào môi trường CNTT hiện có.
Quy định về bảo hành sản phẩm
Dòng sản phẩm máy chủ (server) ThinkSystem SR550 được bảo hành tùy theo nhu cầu khách hàng. Cụ thể theo từng model sản phẩm quy định như sau:
- Đối với các dòng máy kiểu dáng model dạng: 7X04CTO1WW được bảo hành chính hãng 3 năm (36 tháng)
- Đối với các dòng máy kiểu dáng model dạng: 7X03CTO1WW được bảo hành chính hãng 1 năm (12 tháng)
Một số hình ảnh chi tiết về server ThinkSystem SR550 Gen 1
Một số hình ảnh chi tiết về dòng sản phẩm máy chủ (server) ThinkSystem SR550 với dòng sản phẩm model này như sau:
Chi tiết cổng kết nối mặt trước của model
- ThinkSystem SR550 Gen 1 kết nối 16 ổ cứng 2.5 inch dạng SAS/SATA: dùng cho các chuẩn HS SFF kết nối ổ cứng loại 2,5 inch (các model loại này gồm: 7X04A00RSG, 7X04A08HSG, 7X04A00SSG, 7X04A08DSG, 7X04A08RSG, 7X04A00GSG, 7X04A00KSG, 7X04A008SG, 7X04A00BSG, 7X04A01ESG, 7X04A04TSG, 7X04A017SG, 7X04A00VSG, 7X04A01ASG, 7X04A01XSG)
Chi tiết cổng kết nối mặt sau của model
Chi tiết cấu thành của sản phẩm:
ThinkSystem SR550 Xeon Gen 1 có thể hỗ trợ các vi xử lý (CPU) sau:
Khả năng nâng cấp tối đa gồm 02 slot support cho CPU của Intel Xeon Bronze, Silver, Gold, or Platinum processors:
Up to two Intel Xeon Bronze, Silver, Gold, or Platinum processors:
- Up to 20 cores (2.0 GHz core speeds)
- Up to 3.6 GHz core speeds (4 cores)
- Two UPI links up to 10.4 GT/s each
- Up to 27.5 MB cache
- Up to 2666 MHz memory speed
Cấu hình cho model này đã có gồm:
01 x ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4114 10C 85W 2.2GHz Processor Option Kit
Khả năng có thể mở rộng thêm 01 vi xử lý (CPU) nữa lựa chọn trong các mã hiệu CPU dưới bảng sau đây:
Description | Part number | Feature code* |
---|---|---|
Intel Xeon Bronze processors | ||
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Bronze 3104 6C 85W 1.7GHz Processor Option Kit | 4XG7A07199 | AWEJ |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Bronze 3106 8C 85W 1.7GHz Processor Option Kit | 4XG7A07198 | AWEH |
Intel Xeon Silver processors | ||
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4108 8C 85W 1.8GHz Processor Option Kit | 4XG7A07197 | AWEG |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4109T 8C 70W 2.0GHz Processor Option Kit | 4XG7A07196 | AWET |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4110 8C 85W 2.1GHz Processor Option Kit | 4XG7A07195 | AWEE |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4112 4C 85W 2.6GHz Processor Option Kit | 4XG7A07194 | AWEF |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4114 10C 85W 2.2GHz Processor Option Kit | 4XG7A07192 | AWEC |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4114T 10C 85W 2.2GHz Processor Option Kit | 4XG7A09054 | AWES |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4116 12C 85W 2.1GHz Processor Option Kit | 4XG7A07191 | AWER |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Silver 4116T 12C 85W 2.1GHz Processor Option Kit | 4XG7A09053 | AWEA |
Intel Xeon Gold processors | ||
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 5115 10C 85W 2.4GHz Processor Option Kit | 4XG7A07174 | AWDU |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 5117 14C 105W 2.0GHz Processor Option Kit | 4XG7A09084 | B137 |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 5118 12C 105W 2.3GHz Processor Option Kit | 4XG7A07173 | AWEP |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 5119T 14C 85W 1.9GHz Processor Option Kit | 4XG7A09052 | AWEQ |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 5120 14C 105W 2.2GHz Processor Option Kit | 7XG7A06893 | AWE6 |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 5120T 14C 105W 2.2GHz Processor Option Kit | 7XG7A06892 | AWE8 |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 5122 4C 105W 3.6GHz Processor Option Kit | 7XG7A06891 | AWED |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 6126 12C 125W 2.6GHz Processor Option Kit | 7XG7A06890 | AWEL |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 6126T 12C 125W 2.6GHz Processor Option Kit | 7XG7A06889 | AWE5 |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 6128 6C 115W 3.4GHz Processor Option Kit | 4XG7A09050 | AWEB |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 6130 16C 125W 2.1GHz Processor Option Kit | 7XG7A06888 | AWEN |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 6130T 16C 125W 2.1GHz Processor Option Kit | 7XG7A06887 | AWE4 |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 6138 20C 125W 2.0GHz Processor Option Kit | 7XG7A06886 | AWDZ |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Gold 6138T 20C 125W 2.0GHz Processor Option Kit | 4XG7A09051 | AWEM |
Intel Xeon Platinum processors | ||
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Platinum 8153 16C 125W 2.0GHz Processor Option Kit | 7XG7A06885 | AWDR |
ThinkSystem SR550 Intel Xeon Platinum 8156 4C 105W 3.6GHz Processor Option Kit | 4XG7A07190 | AWDL |
ThinkSystem SR550 Xeon Gen 1 hỗ trợ các dòng RAM như sau:
Với khả năng mở rộng tối đa 12 khe cắm DIMM. Up to 12 DIMM sockets (6 DIMMs per processor; six memory channels per processor with one DIMM per channel). Support for RDIMMs and LRDIMMs. Memory types cannot be intermixed. Memory speed up to 2666 MHz:
- With RDIMMs: Up to 384 GB with 12x 32 GB RDIMMs and two processors.
- With LRDIMMs: Up to 768 GB with 12x 64 GB LRDIMMs and two processors.
Cấu hình model này có sẵn:
01 x ThinkSystem 8GB TruDDR4 2666 MHz (1Rx8 1.2V) RDIMM
Có thể mở rộng thệm các loại RAM như sau:
Description | Part number | Feature code | Maximum quantity* |
---|---|---|---|
RDIMMs - 2666 MHz | |||
ThinkSystem 8GB TruDDR4 2666 MHz (1Rx8 1.2V) RDIMM | 7X77A01301 | AUU1 | 6 / 12 |
ThinkSystem 16GB TruDDR4 2666 MHz (1Rx4 1.2V) RDIMM | 7X77A01302 | AUNB | 6 / 12 |
ThinkSystem 16GB TruDDR4 2666 MHz (2Rx8 1.2V) RDIMM | 7X77A01303 | AUNC | 6 / 12 |
ThinkSystem 32GB TruDDR4 2666 MHz (2Rx4 1.2V) RDIMM | 7X77A01304 | AUND | 6 / 12 |
LRDIMMs - 2666 MHz | |||
ThinkSystem 64GB TruDDR4 2666 MHz (4Rx4 1.2V) LRDIMM | 7X77A01305 | AUNE | 6 / 12 |
Support các dòng ổ cứng như sau:
The SR550 server supports the following internal drive bay configurations:
- Up to 16 SFF hot-swap drive bays: 8x 2.5" SAS/SATA + 8x 2.5" SAS/SATA
Model này có khả năng hỗ trợ các dòng ổ cứng như sau:
Ổ cứng loại 2.5 inch kế nối cho SFF hot-swap drive bays
Description | Part number | Feature code | Maximum quantity |
---|---|---|---|
2.5-inch hot-swap HDDs - 12 Gbps SAS | |||
ThinkSystem 2.5" 300GB 10K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00024 | AULY | 16 |
ThinkSystem 2.5" 300GB 15K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00021 | AULV | 16 |
ThinkSystem 2.5" 600GB 10K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00025 | AULZ | 16 |
ThinkSystem 2.5" 600GB 15K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00022 | AULW | 16 |
ThinkSystem 2.5" 900GB 10K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00026 | AUM0 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 900GB 15K SAS 12Gb Hot Swap 512e HDD | 7XB7A00023 | AULX | 16 |
ThinkSystem 2.5" 1.2TB 10K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00027 | AUM1 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 1.8TB 10K SAS 12Gb Hot Swap 512e HDD | 7XB7A00028 | AUM2 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 2.4TB 10K SAS 12Gb Hot Swap 512e HDD | 7XB7A00069 | B0YS | 16 |
2.5-inch hot-swap HDDs - 12 Gbps NL SAS | |||
ThinkSystem 2.5" 1TB 7.2K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00034 | AUM6 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 2TB 7.2K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00035 | AUM7 | 16 |
2.5-inch hot-swap HDDs - 6 Gbps NL SATA | |||
ThinkSystem 2.5" 1TB 7.2K SATA 6Gb Hot Swap 512n HDD | 7XB7A00036 | AUUE | 16 |
ThinkSystem 2.5" 2TB 7.2K SATA 6Gb Hot Swap 512e HDD | 7XB7A00037 | AUUJ | 16 |
2.5-inch hot-swap SEDs - 12 Gbps SAS | |||
ThinkSystem 2.5" 300GB 10K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD SED | 7XB7A00030 | AUM4 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 600GB 10K SAS 12Gb Hot Swap 512n HDD SED | 7XB7A00031 | AUM5 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - PM1645 Mainstream 12 Gbps SAS | |||
ThinkSystem 2.5" PM1645 800GB Mainstream SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13653 | B4A0 | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1645 1.6TB Mainstream SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13654 | B4A1 | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1645 3.2TB Mainstream SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13655 | B4A2 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - PM1645a Mainstream 12 Gbps SAS | |||
ThinkSystem 2.5" PM1645a 800GB Mainstream SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17062 | B8HU | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1645a 1.6TB Mainstream SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17063 | B8J4 | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1645a 3.2TB Mainstream SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17064 | B8JD | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - 5100 Mainstream 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" 5100 3.84TB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 7SD7A05761 | B110 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - 5200 Mainstream 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" 5200 240GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10237 | B488 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5200 480GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10238 | B489 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5200 960GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10239 | B48A | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5200 1.92TB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10240 | B48B | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5200 3.84TB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10241 | B48C | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - 5300 Mainstream 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" 5300 240GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17087 | B8J1 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 480GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17088 | B8HY | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 960GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17089 | B8J6 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 1.92TB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17090 | B8JE | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 3.84TB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17091 | B8J7 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - S4610 Mainstream 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" Intel S4610 240GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13633 | B49L | 16 |
ThinkSystem 2.5" Intel S4610 480GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13634 | B49M | 16 |
ThinkSystem 2.5" Intel S4610 960GB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13635 | B49N | 16 |
ThinkSystem 2.5" Intel S4610 1.92TB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13636 | B49P | 16 |
ThinkSystem 2.5" Intel S4610 3.84TB Mainstream SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13637 | B49Q | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - PM1643 Capacity 12 Gbps SAS | |||
ThinkSystem 2.5" PM1643 3.84TB Capacity SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13645 | B4A7 | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1643 7.68TB Capacity SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13646 | B4A6 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - PM1643a Entry 12 Gbps SAS | |||
ThinkSystem 2.5" PM1643a 960GB Entry SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A38175 | B91A | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1643a 1.92TB Entry SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A38176 | B91B | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1643a 3.84TB Entry SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17054 | B91C | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1643a 7.68TB Entry SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17055 | B91D | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM1643a 15.36TB Entry SAS 12Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17056 | BC4R | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - 5200 Entry 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" 5200 480GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10153 | B2X2 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5200 960GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10154 | B2X3 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5200 1.92TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10155 | B2X4 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5200 3.84TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10156 | B2X5 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5200 7.68TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10157 | B2X6 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - 5210 Entry 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" 5210 960GB Entry SATA 6Gb Hot Swap QLC SSD | 4XB7A38185 | B9AC | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5210 1.92TB Entry SATA 6Gb Hot Swap QLC SSD | 4XB7A38144 | B7EW | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5210 3.84TB Entry SATA 6Gb Hot Swap QLC SSD | 4XB7A38145 | B7EX | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5210 7.68TB Entry SATA 6Gb Hot Swap QLC SSD | 4XB7A38146 | B7EY | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - 5300 Entry 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" 5300 240GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17075 | B8HV | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 480GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17076 | B8JM | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 960GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17077 | B8HP | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 1.92TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17078 | B8J5 | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 3.84TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17079 | B8JP | 16 |
ThinkSystem 2.5" 5300 7.68TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A17080 | B8J2 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - PM883 Entry 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" PM883 240GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10195 | B34H | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM883 480GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10196 | B34J | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM883 960GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10197 | B34K | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM883 1.92TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10198 | B34L | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM883 3.84TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10199 | B34M | 16 |
ThinkSystem 2.5" PM883 7.68TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10200 | B4D2 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - S4500 Entry 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" Intel S4500 960GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 7SD7A05740 | B0Z0 | 16 |
2.5-inch hot-swap SSDs - S4510 Entry 6 Gbps SATA | |||
ThinkSystem 2.5" Intel S4510 240GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10247 | B498 | 16 |
ThinkSystem 2.5" Intel S4510 480GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10248 | B499 | 16 |
ThinkSystem 2.5" Intel S4510 960GB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A10249 | B49A | 16 |
ThinkSystem 2.5" Intel S4510 1.92TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13622 | B49B | 16 |
ThinkSystem 2.5" Intel S4510 3.84TB Entry SATA 6Gb Hot Swap SSD | 4XB7A13623 | B49C | 16 |
Support card RAID như sau:
Cấu hình model này đã tích hợp sẵn
01 card ThinkSystem RAID 530-8i PCIe 12Gb Adapter ngoài ra có thể lựa chọn thêm các card raid như sau:
Description | Part number | Feature code | Maximum quantity | I/O slots supported |
---|---|---|---|---|
6 Gbps SATA controllers | ||||
Onboard AHCI (non-RAID) / Intel RSTe (RAID) | Onboard* | Onboard* | 1 | - |
12 Gb SAS/SATA RAID controllers | ||||
ThinkSystem RAID 530-8i PCIe 12Gb Adapter | 7Y37A01082 | AUNG | 2 | 4, 1, 2, 3 |
ThinkSystem RAID 730-8i 1GB Cache PCIe 12Gb Adapter | 7Y37A01083 | AUNH | 2 | 4, 1, 2, 3 |
ThinkSystem RAID 730-8i 2GB Flash PCIe 12Gb Adapter | 4Y37A09722 | B4RQ | 2 | 4, 1, 2, 3 |
ThinkSystem RAID 930-8i 2GB Flash PCIe 12Gb Adapter | 7Y37A01084 | AUNJ | 2 | 4, 1, 2, 3 |
ThinkSystem RAID 930-16i 4GB Flash PCIe 12Gb Adapter | 7Y37A01085 | AUNK | 1 | 4, 1, 2, 3 |
ThinkSystem RAID 930-16i 8GB Flash PCIe 12Gb Adapter | 4Y37A09721 | B31E | 1 | 4, 1, 2, 3 |
12 Gb SAS/SATA non-RAID HBAs | ||||
ThinkSystem 430-8i SAS/SATA 12Gb HBA | 7Y37A01088 | AUNL | 2 | 4, 1, 2, 3 |
ThinkSystem 430-16i SAS/SATA 12Gb HBA | 7Y37A01089 | AUNM | 1 | 4, 1, 2, 3 |
Support nguồn cho máy chủ như sau:
Model có sẵn:
01 nguồn 1x 750W Platinum
Khả năng nâng cấp tối đa 02 nguồn cho máy chủ. Up to two redundant hot-swap 550 W or 750 W (100 - 240 V) High Efficiency Platinum or 750 W (200 - 240 V) High Efficiency Titanium AC power supplies. HVDC support (China only)
Power supply | Source voltage | Maximum power | Rated current | System |
---|---|---|---|---|
550 W Platinum | 100 - 127 V AC | 722 W | 6.2 A | 2463 BTU/hour |
200 - 240 V AC | 704 W | 3 A | 2402 BTU/hour | |
180 - 300 V DC | 702 W | 2.5 A | 2395 BTU/hour | |
750 W Platinum | 100 - 127 V AC | 984 W | 8.4 A | 3357 BTU/hour |
200 - 240 V AC | 958 W | 4.1 A | 3269 BTU/hour | |
180 - 300 V DC | 958 W | 3.5 A | 3269 BTU/hour | |
750 W Titanium | 200 - 240 V AC | 949 W | 4.1 A | 3238 BTU/hour |
180 - 300 V DC | 948 W | 3.5 A | 3235 BTU/hour |
Hệ điều hành (OS) Support cho máy chủ gồm:
Sản phẩm này có khả năng tương thích rất tốt với các hệ điều hành (The SR550 server supports the following operating systems):
The SR550 server supports the following operating systems:
- Đối với hệ điều hành windows của hãng Microsoft:
- Microsoft Windows Server, version 1709
- Microsoft Windows Server 2019
- Microsoft Windows Server 2016
- Microsoft Windows Server 2012 R2
- Đối với hệ nguồn Red Hat:
- Red Hat Enterprise Linux 8.1
- Red Hat Enterprise Linux 8.0
- Red Hat Enterprise Linux 7.7
- Red Hat Enterprise Linux 7.6
- Red Hat Enterprise Linux 7.5
- Red Hat Enterprise Linux 7.4
- Red Hat Enterprise Linux 7.3
- Red Hat Enterprise Linux 6.10
- Red Hat Enterprise Linux 6.9
- Red Hat Enterprise Linux 8.1
- Đối với hệ điều hành Linux SUSE:
- SUSE Linux Enterprise Server 15 SP1
- SUSE Linux Enterprise Server 15
- SUSE Linux Enterprise Server 12 SP5
- SUSE Linux Enterprise Server 12 SP4
- SUSE Linux Enterprise Server 12 SP3
- SUSE Linux Enterprise Server 12 SP2
- SUSE Linux Enterprise Server 11 for AMD64/EM64T SP4
- Đối với ảo hóa VMware:
- VMware vSphere 6.7 (ESXi) Update 3
- VMware vSphere 6.7 (ESXi) Update 2
- VMware vSphere 6.7 (ESXi) Update 1
- VMware vSphere 6.7 (ESXi)
- VMware vSphere 6.5 (ESXi) Update 2
- VMware vSphere 6.5 (ESXi) Update 2
- VMware vSphere 6.5 (ESXi) Update 1
- VMware vSphere 6.5 (ESXi)
- VMware vSphere 6.0 (ESXi) Update 3
Ổ đĩa quang kết nối:
Dòng sản phẩm này hỗ trợ kết nối ổ đĩa quang (Optical drives) mở rộng qua kết nối USB
Description | Part number | Feature code | Maximum quantity |
---|---|---|---|
ThinkSystem External USB DVD RW Optical Disk Drive | 7XA7A05926 | AVV8 | 1 |
Ngoài ra máy chủ này hỗ trợ các kiểu ổ đĩa quang các dạng khác như: The External USB DVD RW Optical Disk Drive supports the following types of media: CD-ROM, CD-R, CD-RW, DVD-R, DVD+R, DVD-ROM, DVD-RW, and DVD+RW.
Khả năng mở rộng (I/O):
ThinkSystem SR550 hỗ trợ khe cắm thẻ LOM và 06 khe cắm PCIe. Các khe kết nối gồm:
- LOM card slot
- Slot 1: PCIe 3.0 x16 or PCIe 3.0 x8; full-height, half-length (PCIe x16 slot is double-wide)
- Slot 2: PCIe 3.0 x8; full-height, half-length (not present if the slot 1 is PCIe x16)
- Slot 3: PCIe 3.0 x8 or ML2 x8; full-height, half-length
- Slot 4: PCIe 3.0 x8; low profile (vertical slot on system planar)
- Slot 5: PCIe 3.0 x16; full-height, half-length
- Slot 6: PCIe 3.0 x8; full-height, half-length
Card mạng (Network adapters):
Tích hợp: The SR550 server has two onboard 1 GbE ports (no 10/100 Mb support) and up to two additional onboard 1/10 GbE network ports (no 10/100 Mb support) with optional LOM cards. Onboard ports and LOM cards use the Intel Ethernet Connection X722 1/10 GbE technology integrated into the Intel C622 Platform Controller Hub (PCH). The server also supports ML2 adapters that are installed in the custom ML2 slot provided by an ML2 riser card. The LOM cards support direct connectivity to the XClarity Controller via the Network Controller Sideband Interface (NSCI) for out-of-band systems management.
- Two 1 Gb Ethernet ports (no 10/100 Mb Ethernet support)
- Two 1/10 Gb Ethernet capable ports (no 10/100 Mb Ethernet support)
- NIC Teaming (load balancing and failover)
- Data Center Bridging
- iWARP (RDMA over IP)
- VMDq and SR-IOV virtualization (10 Gb speeds only, 4 PFs, 128 VFs per device)
- IEEE 802.1q Virtual Local Area Networks (VLANs)
- NVGRE, VXLAN, IPinGRE, and MACinUDP network virtualization
- IEEE 802.1Qbg Edge Virtual Bridging
- TCP, IP, and UDP checksum offload
- Large Send Offload (LSO) and Generic Send Offload (GSO)
- Receive Side Scaling (RSS) for TCP and UDP traffic
- Jumbo frames up to 9.5 Kbytes
Description | Part number | Feature code | Max | I/O slots supported |
---|---|---|---|---|
LOM cards - 1 Gb Ethernet | ||||
ThinkSystem 1Gb 2-port RJ45 LOM | 7ZT7A00544 | AUKG | 1 | LOM slot |
LOM cards - 10 Gb Ethernet | ||||
ThinkSystem 10Gb 2-port Base-T LOM | 7ZT7A00548 | AUKL | 1 | LOM slot |
ThinkSystem 10Gb 2-port SFP+ LOM | 7ZT7A00546 | AUKJ | 1* | LOM slot | <