* Đặc điểm chính đầu thu VTC HD 05
- Tương thích hoàn toàn với chuẩn DVB-S/DVB-S2 và HD MPEG-2/4 (H264).
- Tựơng thích hoàn toàn với tiêu chuẩn SD/HD MPEG-2/4 (H.264),VC1, DVB-S/DVB-S2
- Hỗ trợ hệ thống khóa mã cao cấp Irdeto
- Có thể thu tín hiệu vệ tinh trên cả hai băng c và Ku theo chuẩn SCPC và MCPC
- Tự động chuyển đổi giữa hệ PAL/NTSC
- Có khả năng lưu trữ lên tới 4000 kênh TV và Radio
- Có khả năng tạo 16 nhóm chương trình ưa thích khác nhau
- Màn hình hiển thị bằng nhiều ngôn ngữ, với 32bit màu.
- Có khả năng hiển thị thông tin lịch chương trình trong 7 ngày(EPG)
- Hỗ trợ đầy đủ điều khiển DiSEqCl0/1.1; 13/18V; 0/22K
- Hỗ trợ nhiều chức năng quản lý chương trình như: tạo nhóm ưa thích, di chuyển, khóa, đổi tên và sắp xếp
- Hỗ trợ khóa trẻ em
- Tự động lưu lại danh sách chương trình
- Có khả năng nâng cấp phần mềm qua sóng hoặc USB
- Có khả năng ghi lại chương trình đang phát sóng trực tiếp, xem lại nội dung phát sóng trực tiếp trước đó
- Có khả năng xem nhiều định dạng file đa phương tiện khác nhau từ ổ cứng hay USB ngoài; có thể tua nhanh/làm chậm file.
* Thông số kỹ thuật đầu thu KTS VTC HD 05
Dò kênh
- Kết nối LNB: F-Type, IEC 169-24, Female
- Đầu ra loop: F-Type, IEC 169-24, Female
- Tần số vào: 950 MHz ~ 2150 MHz
- Mức tín hiệu vào: -69 dBm ~ -25 dBm
- Nguồn LNB và Phân cực
Phân cực dọc : +13v (+ 14,5 V ở mức điện thế cao)
Phân cực ngang: +18 V( + 18,5V ở mức điện thế cao)
Dòng điện: Tối đa 400mA (Có bảo vệ quá tải)
- 22KHz Tone: Tần số: 22 ± 0.4 KHzz, Biên độ: 0.7 ± 0.2V
- Điều khiển DiSEqC: Hỗ trợ hoàn toàn 1.0/1.1/
- Điều chế: QPSK, 8PSK
- Tốc độ mã (Symbol rate): DVB-S: 2 - 45 Ms/s, DVB-S2: 10 -30Ms/s (QPSK), 10 - 31Ms/s (8PSK)
- FEC: DVB-S: tự động, ½, 2/3, ¾, 5/6, 7/8
DVB-S2: 3/5, 2/3, 3/4, 5/6, 8/9, 9/10
Giải mã Video Audio
- Dòng tín hiệu: MPEG-2 ISO/IEC 13818
- Profile: MPEG2 MP@ML, MPEG2 MP@HL, H264 (MPEG4 part10)
Main and High Profile Level 4.1
- Tốc độ đầu vào: Tối đa 100 Mbps
- Tỷ lệ khung hình: 4:3, 16:9
- Độ phân giải: 720x576, 720x480, 1920x1080i, 1280x720p
Giải mã âm thanh
- MPEG-1 layer I/II, MPEG-2 layer II, MPEG-2 AAC, MPEG-4 AAC LC 2ch/5.1ch, DOLBY AC-3
- Âm thanh: Trái/Phải, mono, Stereo
Bộ nhớ
- FLASH: 16MB
- DDRAM: 256 MB
Kết nối Âm thanh/Hình ảnh/Dữ liệu
- Hình ảnh
HDMI/HDCP, component (Y,Pr,Pb), CVBS
- Âm thanh
Audio Trái/Phải
SPDIF (Đầu ra âm thanh số)
Cổng USB: USB 2.0
- Nguồn điện
Điện áp nguồn: AC: 100~240V 50/60 Hz
Loại: Nguồn chuyển mạch
Công suất tiêu thụ: Tối đa 30W
Bảo vệ: Cầu chì ngắt bên trong
Kích thước
- Kích thước: 280mm (W) x 168mm(H) x 45mm(D)
- Trọng lượng: 2,5kg
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40oC
- Độ ẩm: < 95%