Thông số kỹ thuật Đầu giải mã Humax IR H100S :
Mục | Mô tả |
1. Nguồn cung cấp | |
Loại | SMPS |
Điện áp vào | AC 95~240V 50/60 Hz |
Cầu chì | 250V/2A |
2. Hộp kênh | |
Tần số vào | 950~2150MHz |
Mức tín hiệu vào | -65~-25dBm |
Trở kháng vào | 75Ω |
Giắc nối | Giắc ‘F’(giắc cái Female) |
Chọn kênh | Built in PLL |
3. Giải mã Video | |
Giải mã | MPEG-1 MPEG-2 MPEG-4 |
Định dạng Video | 4:3(thông thường) & 16:9(màn hình rộng) |
4. Giải mã tiếng | |
Giải mã | MPEG-1, Layer I & II elementary streams |
Hệ tiếng | Stereo analog output |
Tần số lấy mẫu | 32, 44.1, 48 KHz |
5. Cổng ra Audio/Video | |
RCA giắc | CVBS, Audio L/R |
S/PDIF | Digital Output (cổng số) |
6. Điều chế RF | |
RF Output Connector | DIN-Plug Connector |
TV Standard | PAL-B/G,I,D/K |
Output Channel | UHF (21~69CH) |
7. Tích hợp giải mã khóa | |
Hệ thống truy cập có điều kiện | Irdeto |