Converter quang 1 sợi FMC-100-GE-M-CA, 1 x 10/100/1000BASE-T RJ45 auto MDI/MDIX ports Cablexa
Bộ chuyển đổi FMC-100-GE-M-CA có thiết kế nhỏ bé và lạ mắt, 2 chiếc converter đều có vỏ bọc bằng kim loại sơn tĩnh điện chống han gỉ màu đen. Trên bộ chuyển đổi quang điện tốc độ 10/100/1000Mbps có Logo của hãng, tốc độ đường truyền và phía mặt sau là một phần tem nhỏ chứa thông tin của sản phẩm. Thiết bị này được thiết kế để có thể lắp, gài một cách tiện lợi với lẫy lò xo ở phía dưới.
Ở mặt phía trước là giao diện 1 cổng RJ45, 3 đèn LED giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động, ngay cạnh đó là chân cắm nguồn, tất cả được thiết kế một cách cân đối hài hòa. Ở mặt phía còn lại độc lập và rất dễ dàng để nhận biết đó chính là 1 cổng quang trên mỗi thiết bị được ký hiệu 2 điểm A, B và cũng có nút bịt bằng nhựa để tránh hư hại cho đầu tiếp xúc quang.
Như bao bộ chuyển đổi khác FMC-100-GE-M-CA sử dụng để kết nối với dây cáp quang, hộp phối quang ODF, dây nhảy quang và các thiết bị kết nối đầu cuối khác trong hệ thống. Có kích thước nhỏ gọn, giao diện các cổng được thiết kế một cách hài hòa converter quang 1 sợi 10/100/1000Mbps FMC-100-GE-M-CA mang tới sự tiện lợi và linh hoạt trong quá trình sử dụng.
Bảng thông số kỹ thuật Converter quang 1Gb FMC-100-GE-M-CA hãng Cablexa
Cổng đồng Copper Ports | 1x10/100BASE-T RJ45 auto MDI/MDIX ports |
Cổng quang Copper Interface | 1x100 Base-X SC/FC Slots |
Kiểu Optic Wavelength | RX:1310nm |
Khoảng cách Fiber Distance | 20km distance |
Cài đặt Installation | DIN-rail kit and wall-mount ear |
Đèn LED Indicator | Power Indicator: PWR(green). |
Network Indicator: Link(green) | |
Fiber: Green | |
ESD Protection | 6KV ESD |
Power nguồn Input | DC 5V |
Kích thước (W x D x H) | 42.3x 62.3 x 22mm |
Weight cân nặng | 0.1kg |
Speed tốc độ | 10/100Mbps |
Standards Compliance | IEEE802.3i 10 BASE-T |
IEEE802.3u 100 BASE-TX | |
IEEE802.3x Flow Control | |
IEEE802.3az EEE | |
Temperature | Operating: -10~50 degrees C |
Storage: -15~70 degrees C | |
Humidity | Operating: 5~90%, (non-condensing) |
Storage: 5~90% (non-condensing) | |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |