DANH MỤC SẢN PHẨM

CBS110-5T-D-EU: switch cisco 5 Port 10/100/1000 Mbps

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: CBS110-5T-D-EU
So sánh
Liên hệ

CBS110-5T-D-EU: switch cisco 5 Port 10/100/1000 Mbps LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNLiên hệ: 0983.600.878

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bộ chuyển mạch Switch Cisco CBS110-5T-D-EU: 5-Port 10/100/1000 Mbps là dòng sản phẩm Smart Switch 

- Dòng sản phẩm: Cisco Series 110 Unmanaged Switches for Business 

- Cổng kết nối: 5 cổng kết nổi chuẩn RJ45 Ethernet cho tốc độ 10/100/1000 Mbps

- Cổng uplink: không hỗ trợ

- Cấp nguồn PoE: không hỗ trợ 

- Các biến thể của CBS110-5T-D-EU thuộc các thị trường xuất, nhập khẩu: 

CBS110-5T-D-NA: USA, Canada, Mexico, Colombia, Chile, and rest of LATAM 

CBS110-5T-D-EU: Gồm các nước sử dụng: EU, Russia, Ukraine, Israel, UAE, Turkey, Egypt, South Africa, Indonesia, Philippines, Vietnam, Thailand, India, Korea

CBS110-5T-D-UK: United Kingdom, Saudi Arabia, Qatar, Kuwait, Singapore, Hong Kong, Malaysia

CBS110-5T-D-AU: Australia, New Zealand

CBS110-5T-D-CN: China

CBS110-5T-D-BR: Brazil

CBS110-5T-D-AR: Argentina

CBS110-5T-D-IN: India

CBS110-5T-D-JP: Japan

CBS110-5T-D-KR: Korea

Thông số chi tiết về sản phẩm các bạn có thể tra ở bảng kê thiết bị theo model dưới đây

Specifications

Description

Performance

Switching capacity and forwarding rate

All switches are wire- speed and nonblocking

Model

Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets)

Switching capacity in gigabits per second (Gbps)

CBS110-5T-D

7.4 mpps

10 Gbps

CBS110-8T-D

11.9 mpps

16 Gbps

CBS110-8PP-D

11.9 mpps

16 Gbps

CBS110-16T

23.8 mpps

32 Gbps

CBS110-16PP

23.8 mpps

32 Gbps

CBS110-24T

35.7 mpps

48 Gbps

CBS110-24PP

35.7 mpps

48 Gbps

General

Head-of-Line (HOL) blocking

HOL blocking prevention

MAC table

2K addresses for CBS110-5T-D

8K addresses for all other models

Jumbo frame

9216 bytes

Quality of Service (QoS)

802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR)

Loop detection

Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms

Cable diagnostics

Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts

Media-dependent interface

Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X)

Standards

IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet

Hardware

Ports

Model name

Total system ports

RJ-45 ports

Combo ports (RJ-45 + Small Form-factor Pluggable [SFP])

CBS110-5T-D

5 Gigabit Ethernet

5 Gigabit Ethernet

CBS110-8T-D

8 Gigabit Ethernet

8 Gigabit Ethernet

CBS110-8PP-D

8 Gigabit Ethernet

8 Gigabit Ethernet

CBS110-16T

16 Gigabit Ethernet

16 Gigabit Ethernet

CBS110-16PP

16 Gigabit Ethernet

16 Gigabit Ethernet

CBS110-24T

24 Gigabit Ethernet

24 Gigabit Ethernet

2 SFP (combo with 2 Gigabit Ethernet)

CBS110-24PP

24 Gigabit Ethernet

24 Gigabit Ethernet

2 SFP (combo with 2 Gigabit Ethernet)

Power over Ethernet (PoE) 802.3af

Model

Power dedicated to PoE

Number of ports that support PoE

CBS110-8PP-D

32W

4

CBS110-16PP

64W

8

CBS110-24PP

100W

12

LEDs

Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE*, Max PoE*

*if present

Cabling type

Category 5e or better

Mounting options

Desktop, wall-mount or rack mount

Physical security lock

Kensington lock slot

Flash

16 MB for CBS110-16T, CBS110-16PP

8 MB for CBS110-24T, CBS110-24PP

CPU

400 MHz ARM for CBS110-16T, CBS110-16PP, CBS110-24T, CBS110-24PP

CPU memory

128 MB for CBS110-16T, CBS110-16PP

64 MB for CBS110-24T, CBS110-24PP

Packet buffer

All numbers are aggregate across all ports as the buffers are dynamically shared:

Model Name

Packet Buffer

CBS110-5T-D

1 Mbit

CBS110-8T-D

2 Mbit

CBS110-8PP-D

2 Mbit

CBS110-16T

2 Mbit

CBS110-16PP

2 Mbit

CBS110-24T

2 Mbit

CBS110-24PP

2 Mbit

Supported SFP modules

SKU

Media

Speed

Maximum distance

MGBSX1

Multimode fiber

1000 Mbps

500 m

MGBLX1

Single-mode fiber

1000 Mbps

10 km

MGBLH1

Single-mode fiber

1000 Mbps

40 km

MGBT1

UTP cat 5e

1000 Mbps

100 m

Environmental

Unit dimensions
(W x D x H)

Model name

Unit dimensions

CBS110-5T-D

110 x 75 x 30 mm (4.33 x 2.95 x 1.18 in)

CBS110-8T-D

160 x 104 x 30 mm (6.30 x 4.07 x 1.18 in)

CBS110-8PP-D

160 x 129 x 30 mm (6.30 x 5.06 x 1.18 in)

CBS110-16T

279 x 170 x 44 mm (11 x 6.7 x 1.73 in)

CBS110-16PP

279 x 170 x 44 mm (11 x 6.7 x 1.73 in)

CBS110-24T

279 x 170 x 44 mm (11 x 6.7 x 1.73 in)

CBS110-24PP

440 x 203 x 44 mm (17.32 x 7.97 x 1.73 in)

Unit weight

Model name

Unit weight

CBS110-5T-D

0.23 kg (0.52 lb)

CBS110-8T-D

0.43 kg (0.94 lb)

CBS110-8PP-D

0.55 kg (1.2 lb)

CBS110-16T

0.97 kg (2.14 lb)

CBS110-16PP

1.30 kg (2.87 lb)

CBS110-24T

1.56 kg (3.43 lb)

CBS110-24PP

2.98 kg (6.57 lb)

Power

100 to 240V, 50 to 60 Hz, external, universal: CBS110-5T-D, CBS110-8T-D, CBS110-8PP-D

100 to 240V, 50 to 60 Hz, internal, universal: CBS110-16T, CBS110-16PP, CBS110-24T, CBS110-24PP

Power consumption (worst case)

Model

System power consumption

Power consumption (with PoE)

Heat dissipation (BTU/hr)

CBS110-5T-D

110V=2.74W

220V=2.69W

N/A

9.34

CBS110-8T-D

110V=4.09W

220V=4.13W

N/A

14.09

CBS110-8PP-D

110V=5.1W

220V=5.29W

110V=38.02W

220V=38.2W

130.34

CBS110-16T

110V=11.33W

220V=11.53W

N/A

39.34

CBS110-16PP

110V=11.16W

220V=11.41W

110V=80.28W

220V=80.38W

274.27

CBS110-24T

110V=16.3W

220V=16.34W

N/A

55.75

CBS110-24PP

110V=17.21W

220V=17.29W

110V=135.67W

220V=133.82W

462.93

Green (power efficiency)

Supports IEEE 802.3az on all copper Gigabit Ethernet ports

Compliance/certifications

UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, FCC Class B*

*select models

Operating temperature

32° to 104°F (0° to 40°C)

Storage temperature

–4° to 158°F (–20° to 70°C)

Operating humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Storage humidity

5% to 90%, relative, noncondensing

Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF)

Model name

Fan (number)

Acoustic noise

MTBF at 25°C (hours)

CBS110-5T-D

Fanless

N/A

4,243,002

CBS110-8T-D

Fanless

N/A

2,066,844

CBS110-8PP-D

Fanless

N/A

465,437

CBS110-16T

Fanless

N/A

2,685,092

CBS110-16PP

Fanless

N/A

1,971,811

CBS110-24T

Fanless

N/A

524,296

CBS110-24PP

Fanless

N/A

340,703

Warranty

Limited lifetime

Package contents

●  Cisco Business 110 Series switch

●  Power cord or adapter

●  Quick start guide

●  Mounting kit

Minimum requirements

●  Devices supporting 802.3 Ethernet, 802.3u Fast Ethernet, or 802.3ab Gigabit Ethernet

●  Cat5e or better Ethernet cable

●  Network interface card for each computer

           

Ordering information

Table 2 gives ordering information for the Cisco Business 110 Series Unmanaged Switches.

Table 2.           Ordering information for Cisco Business 110 Series Unmanaged Switches

Model Name

Product order ID number

Description

Gigabit Ethernet

CBS110-5T-D

CBS110-5T-D-xx

●  5 10/100/1000 ports

●  Desktop (not rack-mountable)

CBS110-8T-D

CBS110-8T-D-xx

●  8 10/100/1000 ports

●  Desktop (not rack-mountable)

CBS110-8PP-D

CBS110-8PP-D-xx

●  8 10/100/1000 ports (4 support PoE with 32W power budget)

●  Desktop (not rack-mountable)

CBS110-16T

CBS110-16T-xx

●  16 10/100/1000 ports

●  Rack-mountable

CBS110-16PP

CBS110-16PP-xx

●  16 10/100/1000 ports (8 support PoE with 64W power budget)

●  Rack-mountable

CBS110-24T

CBS110-24T-xx

●  24 10/100/1000 ports

●  2 Gigabit SFP (combo with 2 10/100/1000 ports)

●  Rack-mountable

CBS110-24PP

CBS110-24PP-xx

●  24 10/100/1000 ports (12 support PoE with 100W power budget)

●  2 Gigabit SFP (combo with 2 10/100/1000 ports)

●  Rack-mountable

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn