* Giới thiệu chung về bộ lưu điện Smart UPS APC SRT3000XLI 3000VA:
Bộ lưu điện Smart UPS APC SRT3000XLI 3000VA 230V được nâng cấp nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của những khách hàng có không gian IT hạn chế, các phòng máy chủ và tủ thiết bị mạng có mật độ nguồn cao.
Với công suất từ 2.2 - 10KVA 230V, thế hệ bộ lưu điện Smart UPS APC Online SRT mới được trang bị chế độ "tiết kiệm năng lượng", màn hình LCD tương tác với người dùng, chức năng dự báo ngày thay ắc quy, các nhóm ngõ ra có công tắc riêng biệt,...
- APC Smart-UPS SRT3000XLI 3000VA 230V
Bảo vệ nguồn trên mạng có mật độ cao, chuyển đổi kép với thời gian chạy có thể mở rộng
Bao gồm: CD với phần mềm, Dây điện có thể tháo rời theo quốc gia, CD tài liệu, Hướng dẫn cài đặt, Chân hỗ trợ có thể tháo rời, Cáp USB, Thẻ bảo hành
- Battery failure notification
Provides early-warning fault analysis on batteries enabling timely preventive maintenance
- ECO Mode
Operating mode that by-passes unused electrical components in good power conditions to achieve high operating efficiency without sacrificing protection
- Green mode
Patent-pending operating mode that bypasses unused electrical components in good power conditions to achieve very high operating efficiency without sacrificing any protection.
- LCD graphics display
Text and mimic diagrams that display modes of operation, system parameters and alarms.
- Rack/Tower convertible
Protects the initial investment in the UPS when migrating from tower to rack-mount environment.
Bộ lưu điện APC Smart UPS SRT3000XLI 3000VA 230V bảo vệ nguồn trên mạng có mật độ cao với thời gian chạy có thể mở rộng, Bộ lưu điện APC SRT3000XLI 3000VA tránh các vấn đề về điện năng tốn kém
Thông số kĩ thuật bộ lưu điện Smart UPS APC SRT3000XLI 3000VA:
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT3000XLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định | 230V |
Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra tại các mức 220V, 230V hoặc 240V |
Mức điện áp ngõ ra | < 3% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Chiều dài dây | 2.44m |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V |
Số lượng dây nguồn | 3 |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC152 |
ts_battlife | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 505 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 1 giờ 39 phút |
500 W | 39 phút |
700 W | 27 phút |
900 W | 20 phút |
1000 W | 17 phút |
1300 W | 12 phút |
1600 W | 9 phút |
2000W | 7 phút |
2500W | 5 phút |
Full tải | 4 phút |
Nửa tải | 12 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 432 x 85 x 635 |
Trọng lượng (kg) | 31.3 |