DANH MỤC SẢN PHẨM

XR-4420 Riverbed Xirrus Indoor Dual Band 802.11n Wireless Access Point

Thương hiệu: Xirrus Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

XR-4420 Riverbed Xirrus Indoor Dual Band 802.11n Wireless Access Point LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Riverbed Xirrus XR-4420 Wireless Array XR-4000 Chassis with 4 radios that support 802.11a/b/g/n at 300Mbps/IAP, support maximum 960 associated users.

✓ Mã sản phẩm: XR-4420

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Mô tả tổng quan

Xirrus XR-4420 loại sản phẩm Wi-Fi đầu tiên có khả năng nâng cấp, khả năng mở rộng cao, hiệu suất cao và bảo mật tích hợp để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà vẫn đáp ứng được các nhu cầu mở rộng sau này.

Xirrus XR-4420 cung cấp 4X độ phủ sóng, 8X băng thông và mật độ người dùng so với các giải pháp AP 802.11n. Điều này tương đương với thiết bị ít hơn 75%, cáp kết nối và các cổng kết nối - dẫn đến giảm đáng kể các nhân lực cài đặt và quản lý.

 

Điểm truy cập Xirrus XR-4420 là nền tảng radio có thể lập trình phần mềm duy nhất, hỗ trợ nhiều cấu hình với các tùy chọn nâng cấp sau khi cài đặt. Xirrus XR-6830 kết hợp sự linh hoạt chưa từng có trong các chuẩn không dây với khả năng mở rộng mạng để đáp ứng nhu cầu công suất ngày càng tăng mà không cần thêm các thiết bị bổ sung.

Thông số kỹ thuật Xirrus XR-4420

Configuration Specifications

Chassis Size

13”

Total Radio Slots

8

Total Radio Slots

4

Radio Type

300Mbps Multi-State

(2.4GHz or 5GHz)

Maximum Wi-Fi Bandwidth

1.2Gbps

Dedicated Wi-Fi Threat Sensor

Yes

Integrated Antennas

8

Max Wi-Fi Backhaul

1.35Gbps

Integrated Wi-Fi Switch Ports

8

Gigabit Ethernet Uplink Ports

2

Radio Interface

2.5Gbps PCI-Express

Maximum Power Consumption

33W

Technical Specifications

RF Management

In-band per IAP Spectrum Analysis

Dynamic channel configuration

Dynamic cell size configuration

Monitor radio for threat assessment and mitigation

Wired and wireless packet captures (including all 802.11 headers)

Wired and Wireless RMON / Packet Captures

Radio assurance for radio self test and healing

RF monitor

High Availability

Supports hot stand-by Array for mission critical areas

Environmentally Friendly

Supports ability to turn off radios based on schedule configuration

Wireless Protocols

IEEE 802.11a, 802.11b, 802.11d, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11j, 802.11n

Wired Protocols

IEEE 802.3 10BASE-T , IEEE 802.3.u 100BASE-TX , 1000BASE-T, 802.3ab 1000BASE-T

IEEE 802.1q - VLAN tagging

IEEE 802.1AX - Link aggregation

IEEE 802.1d - Spanning tree

IEEE 802.1p - Layer 2 traffic prioritization

RFC Support

RFC 768 UDP

RFC 791 IP

RFC 2460 IPV6 (Bridging only)

RFC 792 ICMP

RFC 793 TCP

RFC 826 ARP

RFC 1122 Requirements for internet hosts - communication layers

RFC 1542 BOOTP

RFC 2131 DHCP

Security

WPA

IEEE 802.11i WPA2, RSN

RFC 1321 MD5 Message-digest algorithm

RFC 2246 TLS protocol version 1.0

RFC 3280 Internet X.509 PKI certificate and CRL profile

RFC 4347 Datagram transport layer security

RFC 4346 TLS protocol version 1.1

Encryption Types

Open, WEP, TKIP-MIC: RC4 40, 104 and 128 bits

SSL and TLS: RC4 128-bit and RDA 1024 and 2048 bit

Authentication

IEEE 802.1x

RFC 2548 Microsoft vendor-specific RADIUS

attributes

RFC 2716 PPP EAP-TLS

RFC 2865 RADIUS Authentication

RFC 2866 RADIUS Accounting

RFC 2867 Tunnel Accounting

RFC 2869 RADIUS Extensions

RFC 3576 Dynamic Authorizations extensions to

RADIUS

RFC 3579 RADIUS Support for EAP

RFC 3748 EAP-PEAP

RFC 5216 EAP-TLS

RFC 5281 EAP-TTLS

RFC 2284 EAP-GTC

RFC 4186 EAP-SIM

RFC 3748 Leap Passthrough

RFC 3748 Extensible Authentication Protocol

Web Page Authentication

• WPR, Landing Page, Redirect

• Support for Internal WPR, Landing Page and Authentication

• Support for External WPR, Landing Page and Authentication

Regulatory Compliance

CE Mark

Safety:

• UL 60950-1:2003

• EN 60950:2000

• EMI and susceptibility (Class A)

• U.S.:FCC Part 15.107 and 15.109

• Canada: ICES-003

• Japan: VCCI

• Europe: EN 55022, EN 55024

Physical Specifications

Dimensions (WxDxH): 2.5 x 12.25 x 12.25 in.

Weight: XR-4420, XR-4430 2.6lbs

XR-4820, XR-4830 3lbs

Environmental Specifications

Operating Temperature: 0-55C, 0-90% humidity, non-condensing

Channel Support 2.4GHz*

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Channel Support 5GHz*

UNI I - Non-DFS channels

36 40 44 48

UNI I DFS channels

52 56 60 64

UNI II DFS channels

100 104 108 112 116 120 124 128 132 136 140

UNI III Non-DFS channels

149 153 157 161 165

Management Interfaces

Command line interface

Web interface (http / https)

Xirrus Management System (XMS)

Management

SNMP v1, v2c, v3

RFC 854 Telnet

RFC 1155 Management Information for TCP/IP Based

Internets

RFC 1156 MIB

RFC 1157 SNMP

RFC 1213 SNMP MIB II

RFC 1350 TFTP

RFC 1643 Ethernet MIB

RFC 2030 Simple Network Time Protocol SNTP

RFC 2616 HTTP 1.1

RFC 3636 Definitions of Managed Objects for IEEE

Xirrus Private MIBs

SNMP v1, v2c, v3

RFC 854 Telnet

RFC 1155 Management Information for TCP/IP Based

Internets

RFC 1156 MIB

RFC 1157 SNMP

RFC 1213 SNMP MIB II

RFC 1350 TFTP

RFC 1643 Ethernet MIB

RFC 2030 Simple Network Time Protocol SNTP

RFC 2616 HTTP 1.1

RFC 3636 Definitions of Managed Objects for IEEE

Xirrus Private MIBs

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn