Bộ phát Wifi UniFi 6 Lite (U6-Lite) Access Point là Wifi mới nhất của Unifi, hỗ trợ chuẩn wifi 6 mới nhất hiện nay, cung cấp 2 luồng 2x2 MIMO, băng thông lên tới 1.5Gbps, là lựa chọn tốt nhất cho các khu vực khoảng 300+ người truy cập đồng thời, với chi phí sở hữu thấp.
✓ Mã sản phẩm: U6-Lite
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Ubiquiti Unifi 6 Lite Access Point.
Part Number | : U6-Lite |
List Price | : $99 |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | :Sẵn hàng |
Ubiquiti UniFi Wifi 6 Lite (U6-Lite) là điểm truy cập Wi-Fi 6 2x2 cung cấp tốc độ sóng không dây tổng hợp lên đến 1,5 Gbps với hai băng tần 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz (MIMO). Với số lượng người dùng đồng thời lên đến 300 Client, Unifi Wifi 6 Lite là thiết bị lý tưởng cho các khu vực có mật độ thiết bị sử dụng wifi cao như quán cafe, các tòa nhà, hội trường, khách sạn.
Bộ phát UniFi 6 Lite nên được gắn theo chiều ngang trên trần nhà để che phủ môi trường có mật độ cao hoặc theo chiều dọc trên tường để mở rộng phạm vi hoạt động. UniFi 6 Lite có thiết kế nhỏ gọn và được thiết kế theo kích thước của Unifi nano-HD nên có thể sử dụng vỏ và phụ kiện gắn của nanoHD.
Thông số kỹ thuật UniFi 6 Lite AP
MECHANICAL | |
802.11ax | 6.3 Mbps to 1.2 Gbps |
Wifi Standards | 802.11a/b/g WiFi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
Dimensions | Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3") |
Weight | Without Mount: 300 g (10.6 oz) With Mount: 930 g (2.05 lb) |
Enclosure Material | Polycarbonate 110 and ADC12 Die Casting |
Mounting Material | Polycarbonate, SGCC Steel |
HARDWARE | |
Processor Specs | 880 MHz MIPS 1004 KEc |
Memory Information | 256 MB |
Management Interface | Ethernet In-Band |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45 |
Buttons | Factory Reset |
LEDs | White/Blue |
Power Method | 802.3at PoE, Passive PoE (48V) |
Power Supply | 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included) |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Max. Power Consumption | 12W |
Max. TX Power | 2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 23 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 2x2 5 GHz: 2x2 |
Throughput Speeds | 2.4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 1201 Mbps |
Antenna Gain | 2.4 GHz: 2.8 dBi 5 GHz: 3 dBi |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 - 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
SOFTWARE | |
Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
Wireless Security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per Radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Trafc Isolation | Supported |
Concurrent Clients | 300+ |
DATA RATES (MBPS) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (Wi-Fi 4) | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11ac (Wi-Fi 5) | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11ax (Wi-Fi 6) | 6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80) |