Ubiquiti Unifi UAP‑XG Indoor 802.11AC Wave2 Quad-Radio WiFi Wireless Access Point with 10 Gigabit Ethernet and 1,500 Client Capacity Support
✓ Mã sản phẩm: UAP-XG
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Ubiquiti Unifi UAP‑XG Indoor 802.11ac Wave2 Quad-Radio WiFi AP
Part Number | : UAP-XG |
List Price | : $799 |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | : Sẵn hàng |
UniFi UAP‑XG là bộ phát Wi-Fi hiệu suất cao, được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc nhà hàng khách sạn, khả năng mở rộng không giới hạn và được quản lý tập trung. UniFi XG AP có thiết kế công nghiệp tinh xảo và có thể dễ dàng lắp đặt bằng mouting kit kèm theo.
UniFi UAP‑XG dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng Unifi trên di động (có sẵn cả trên iOS và Android), Unifi controller trên máy tính hoặc cloud. Các tính năng Bản đồ RF và các tính năng hiệu suất, trạng thái thời gian thực, phát hiện thiết bị UAP tự động và các tùy chọn bảo mật nâng cao đều được tích hợp hoàn toàn.
Bộ phát wifi UniFi UAP‑XG sử dụng công nghệ wifi 802.11ac wave 2, cung cấp tốc độ lên tới 4,2 Gbps, hỗ trợ trên 1500 user đồng thời.
Thông số kỹ thuật wifi Unifi UAP‑XG
UAP‑XG | |
Dimensions | 228 x 228 x 50 mm (8.98 x 8.98 x 1.97") |
Weight | Weight: 1.20 kg (2.65 lb) With Mounting Kits: 1.35 kg (2.98 lb) |
Networking Interface | 1 Port 10/100/1000 Ethernet 1 Port 1/10 Gbps ICM Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3bt PoE |
Power Supply | PoE Injector 50VDC, 1.2A Gigabit |
Power Save | Supported |
Beamforming | Supported |
Maximum Power Consumption | 31W |
Radios | 2.4 GHz, (2) 5 GHz, Security |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
TX Power | 2.4 GHz: 25 dBm 5 GHz: 25 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 4x4 5 GHz: (2) 4x4 |
Radio Rates | 2.4 GHz: 800 Mbps 5 GHz: (2) 1733 Mbps |
Antennas | 2.4 GHz: (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 6 dBi each 5 GHz: (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 8 dBi each |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11 w/PMF |
BSSID | Up to 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling/Junction Box (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 60° C (14 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients (user) | 1500 |
Supported Data Rates (Mbps) | |
Standard | Data Rates |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |