Ubiquiti Unifi UAP-nanoHD Indoor Dual Band 802.11ac Wave 2 Access Point
Part Number | : UAP-nanoHD |
List Price | : $179 |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | : Sẵn hàng |
UniFi UAP-nanoHD là bộ phát Wi-Fi hiệu suất cao, được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc nhà hàng khách sạn, khả năng mở rộng không giới hạn và được quản lý tập trung. UniFi nanoHD AP có thiết kế công nghiệp tinh xảo và có thể dễ dàng lắp đặt bằng mouting kit kèm theo.
UniFi UAP-nanoHD dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng Unifi trên di động (có sẵn cả trên iOS và Android), Unifi controller trên máy tính hoặc cloud. Các tính năng Bản đồ RF và các tính năng hiệu suất, trạng thái thời gian thực, phát hiện thiết bị UAP tự động và các tùy chọn bảo mật nâng cao đều được tích hợp hoàn toàn.
Bộ phát wifi UniFi UAP-nanoHD sử dụng công nghệ wifi 802.11ac wave 2 cùng công nghệ 4x4 MU-MIMO, cung cấp tốc độ lên tới 1733 Mbps, hỗ trợ trên 200 user đồng thời.
Bên cạnh đó UAP-nanoHD được thiết kế nhỏ gọn, nhỏ hơn 30% so với phiên bản UAP AC Pro, cùng với nhiều tùy chọn màu sắc: Marble Skin, MatteBlack, ConcreteSkin, WoodSkin, FabricSkin, CamoSkin, giúp cho UAP-nanoHD có thể dễ dàng lắp đặt ở bất cứ đâu mà không ảnh hưởng tới không gian xung quanh
Thông số kỹ thuật wifi Unifi UAP-nanoHD
UAP-nanoHD | |
Dimensions | 160 x 160 x 32.65 mm (6.30 x 6.30 x 1.29") |
Weight | Weight: 300 g (10.6 oz) With Mounting Kits: 315 g (11.1 oz) |
Networking Interface | 1 Port 10/100/1000 Ethernet |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3af PoE |
Power Supply | UniFi Switch (PoE) |
Power Save | Supported |
Beamforming | Supported |
Maximum Power Consumption | 10.5W |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
TX Power | 2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 26 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 2x2 5 GHz: 4x4 |
Radio Rates | 2.4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 1733 Mbps |
Antennas | 2.4 GHz: (2) Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each 5 GHz: (2) Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
BSSID | 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
Standard | Data Rates |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |