DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Smart JetStream 10 cổng Gigabit với 8 cổng PoE+

Thương hiệu: TP-Link Mã sản phẩm: TL-SG2210P V3.20
So sánh
Liên hệ

Switch Smart JetStream 10 cổng Gigabit với 8 cổng PoE+ LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Tổng công suất  PoE 61 W: 8 cổng PoE+ tuân theo chuẩn 802.3af/at với tổng nguồn cung cấp 61 W*.
  • Cổng Full Gigabit : 8 cổng gigabit PoE+ và 2 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao.
  • Omada SDN tích hợp: Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
  • Quản Lý Tập Trung:  truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng và tiện lợi.
  • Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Bảo mật cổng, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, và nhiều hơn nữa.
  • Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping.
  • Quản Lý Đa Năng: Các chế độ được quản lý WEB / CLI, SNMP và RMON mang đến các tính năng quản lý phong phú.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thứcIEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab,
IEEE 802.3ad, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện8 cổng RJ45 10/100 / 1000Mbps
2 Khe cắm SFP 1000Mbps
(Tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX)
Mạng Media10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
1000BASE-X: MMF, SMF
Số lượng quạtKhông Quạt
Bộ cấp nguồn100~240VAC, 50/60Hz
Bộ Chuyển Đổi Nguồn (Output: 53.5VDC/1.31A)
Điện năng tiêu thụ• 10.3 W (220 V/50 Hz) (no PD connected)
• 76.5 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected)
Cổng PoE (RJ45)• Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3af/at
• Cổng PoE: 8 Cổng
• Tổng nguồn: 61 W*
Kích thước ( R x D x C )8.2 x 4.9 x 1.0 in (209 x 126 x 26mm)
HIỆU SUẤT
Bandwidth/Backplane20 Gbps
Tốc độ chuyển gói14.88 Mpps
Bảng địa chỉ MAC8K
Bộ nhớ đệm gói4.1 Mbit
Khung Jumbo9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ• 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues
• Priority Schedule Mode
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
• Queue Weight Config
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limit
• Smoother Performance
• Storm Control
- Multiple Control Modes(kbps/ratio)
- Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L2 and L2+ Features• 16 IP Interfaces
- Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing
- 32 IPv4/IPv6 Static Routes
• DHCP Server
• DHCP Relay
- DHCP Interface Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Static ARP
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• Link Aggregation
- Static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports
per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1D STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect,
Root Protect
• Loopback Detection
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Flow-Based
- Ingress/Egress/Both
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
VLAN• VLAN Group
- Max. 4K VLAN Groups
• 802.1Q tag VLAN
• MAC VLAN
• Protocol VLAN
• GVRP
• Voice VLAN
Access Control List• Support up to 230 entries
• Time-Range
- Time Slice
- Week Time-Range
- Absolute Time-Range
- Holiday
• Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
- Source IP
- Destination IP
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Source Port
- TCP/UDP Destination Port
- DSCP/IP TOS
• IPv6 ACL
• Combined ACL
• Rule Operation
- Permit/Deny
• Policy Action
- Mirror
- Rate Limit
- Redirect
- QoS Remark
• ACL Rules Binding
- Port Binding
- VLAN Binding
• Actions for flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark
Bảo mật• AAA
• 802.1X
- Port based authentication
- MAC (Host) based authentication
- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and
accountability
• IP/IPv6-MAC Binding
- 512 Binding Entries
- DHCP Snooping
- DHCPv6 Snooping
- ARP Inspection
- ND Detection
• IP Source Guard
- 253 Entries
- Source IP+Source MAC
• IPv6 Source Guard
- 183 Entries
- Source IPv6 Address+Source MAC
• DoS Defend
• Static/Dynamic/Permanent Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with
SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI)
management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC based access control
Quản lý• Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
KHÁC
Chứng chỉCE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồmTL-SG2210P
Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt
Chân cao su
System RequirementsMicrosoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trườngNhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn