Giới thiệu chung về switch Planet PoE FSD-808HP:
Hỗ trợ cấp nguồn PoE cho ứng dụng an ninh và các dịch vụ công cộng
Để đáp ứng nhu cầu cấp nguồn PoE ở mức cao cho các ứng dụng mạng với tốc độ truyền dữ liệu Fast Ethernet, thiết bị FSD-808HP hỗ trợ chuẩn PoE 802.3at là một giải pháp phù hợp. Mỗi cổng 10/100 Mbps củ FSD-808HP hỗ trợ cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3at với công suất PoE có thể lên tới 140W thông qua cáp CAT5E/CAT6. Với tổng công suất PoE lên tới 140W được thiết kế đặc biệt để thỏa mãn nhu cầu sử dụng điện qua nguồn PoE ngày càng lớn như các thiết bị giám sát camera IP hỗ trợ tính năng PTZ/ Speed Dome, các thiết bị phát sóng không dây và các thiết bị khác sử dụng nguồn PoE , nhờ cấp nguồn PoE 2 lần hơn chuẩn IEEE 802.3af
Quản lý nguồn PoE thông minh
Để quản lý điện năng, FSD-808HP hỗ trợ các tính năng PoE thông minh
Hiển thị trạng thái sử dụng nguồn PoE dễ dàng và hiệu quả thông qua tính năng quản lý PoE thông minh. Đèn màu cam hiển thị “Sử dụng nguồn PoE” ở phía bên trái mặt trên FSD-808HP. Các chỉ số đèn led hiển thị tổng công suất trên các cổng 1 -4 và các đèn led khác hiển thị tổng công suất PoE trên cổng 5 -8. Khi công suất trên các cổng 1-4 và 5 -8 vượt quá 80% thì đèn led sẽ nháy sáng để thông báo cho khách hàng biết tình trạng sử dụng PoE
Thiết kế theo công nghệ xanh tiết kiêm năng lượng
FSD-808HP được thiết kế theo công nghệ xanh
Tự động chuyển sang chế độ ẩn tiết kiệm điên năng
Chế độ ẩn tiết kiệm điện năng theo tiêu chuẩn IEEE 802.3az giảm mức điện áp xuống thấp khi nó không hoạt động
Dễ dàng cài đặt
Thiết bị hỗ trợ truyền dữ liệu và cung cấp nguồn PoE mức điện áp cao trên cùng một cổng, nhờ vậy có thể giảm thiểu việc phải đi dây cáp điện và lắp đặt các ổ điện trên tường trên trần hay những nơi không thể đi dây. Thiết bị giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm chi phí
Hỗ trợ giao diện cổng đồng RJ45 trên FSD-808HP với tốc độ 10/100 Mbps với tính năng tự động nhận tốc độ, tối ưu tốc độ thông qua RJ45 cáp CAT6, CAT5, CAT5E. Thiết bị cũng tự động nhận cáp chéo cáp thẳng
- Mô hình ứng dụng tích hợp VoIP cho các văn phòng:
- Thông số kĩ thuật switch Planet PoE FSD-808HP:
Những đặc tính chung
- Hỗ trợ giao diện RJ-45
- Hỗ trợ 8 cổng 10/100Mbps Fast Ethernet
- Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE, 52V DC cho mỗi thiết bị
Tính năng Power over Ethernet
- Tương thích chuẩn PoE IEEE 802.3af / IEEE 802.3at Span PSE
- Hỗ trợ tới 8 thiết bị nhận nguồn PoE IEEE 802.3af / IEEE 802.3at
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE công suất đến 30 Watts trên mỗi cổng
- Tự động phát hiện thiết bị
- Hỗ trợ ngăn chặn mạch vòng giữa các cổng
- Hỗ trợ đèn led hiển thị PoE
- Khoảng cách cấp nguồn đến 100m
Chuyển mạch
- Hỗ trợ tự động nhận tốc độ 10/100Mbps và tự động nhận cáp chéo
- Kiểm soát lưu lượng và hoạt động ở chế độ song công và tương thích ngược với chế độ bán song công
- Hỗ trợ 2K địa chỉ MAC
- Tự động nhận và gán địa chỉ IP
- Hỗ trợ tiết kiệm điện IEEE 802.3az
Phần cứng
- Kiểu dáng để bàn, kích thước 1U 12-inch
- Hỗ trợ đèn LED hiển thị và cảnh báo poE
- Thiết kế không quạt
Hardware Specification | |
Network Connector | 8-Port RJ-45 for 10/100Base-TX |
PoE Inject Port | 8-Port with 802.3af / 802.3at PoE injector function |
LED Display | System: Power (Green) |
PoE Usage Alarm: | |
• 1-4 (Orange) | |
• 5-8 (Orange) | |
Per port: | |
• PoE in-use (Green) | |
• LNK/ACT (Green) | |
Switch Architecture | Store and Forward switch architecture |
MAC Address | 2K MAC address table with Auto learning function |
Switch Fabric | 1.6Gbps |
Switch Throughput | 1.19Mpps@64Bytes |
Power Requirement | AC 100~240V, 50/60Hz, 2A max. |
Power Consumption | Max.150 Watts / 511 BTU |
Dimension (W x D x H) | 280 x 180 x 44 mm |
Weight | 1.65kg |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet / PSE |
IEEE 802.3at Enhancement Power over Ethernet / PSE | |
PoE Power Supply Type | End-Span |
PoE Power Output | Per Port 52V DC Max. 30.8 Watts |
Power Pin Assignment | 1/2(+), 3/6(-) |
PoE Power Budget | 140 Watts |
Environment | |
Operating Temperature | 0 ~ 50 Degree C |
Storage Temperature | -40 ~ 70 Degree C |
Operating Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
Storage Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
Standard Conformance | |
Standard Compliance | IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
IEEE 802.3af Power over Ethernet | |
IEEE 802.3at Enhancement Power over Ethernet | |
IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet | |
EMI Safety | FCC Class B, CE |