Giới thiệu chung về switch Planet 48 port 10/100/1000T layer 2 - GS-5220-48T4x:
Cổng vật lý
48 cổng 10/100/1000 Base-T giao diện RJ-45
4 cổng 100 /1000 Base-X giao diên SFP từ cổng 45 đến cổng 48
4 10Gbase-SR/LR tương thích 1000 Base-SX/LX/BX SFP
Giao diện RJ-45 và console RS-232 DB9 cho những tính năng quản lý cơ bản và cài đặt
Tính năng Layer 2
Hỗ trợ MDI/ MDI-X tự động dò tìm trên các cổng RJ-45
Ngăn chặn khả năng mất mát gói tin với khả năng gây áp lực ngược ( chế độ bán song công) và hỗ trợ IEEE 802.3x dừng việc chuyển các frame ( ở chế độ Song công).
Hỗ trợ hiệu suất cao với giao thức Store- and- Forward, điều khiển cơn bão broadcast và chạy CRC lọc và loại trừ các gói tin và ước lượng băng thông mạng.
Bảng địa chỉ MAC 8k, tự động dò địa chỉ nguồn
Hỗ trợ VLAN
• IEEE 802.1Q Tagged VLAN
• Hỗ trợ tới 255 nhóm VLAN, với 4094 VLAN ID
• Hỗ trợ tính năng VLAN Q-in-Q IEEE 802.1ad
• Hỗ trợ Private VLAN Edge
• Hỗ trợ VLAN theo địa chỉ MAC
• Hỗ trợ VLAN theo địa chỉ IP
• Voice VLAN
Hỗ trợ giao thức Spanning tree
• STP IEEE 802.1d
• RSTP IEEE 802.1w
• MSTP IEEE 802.1s
• BPDU
Hỗ trợ tính năng Link Aggregation
• Hỗ trợ giao thức LACP 802.3ad
• Hỗ trợ tính năng Static trunk
• Hỗ trợ tới 26 nhóm trunk với 8 cổng cho mỗi nhóm trunk
• Hỗ trợ băng thông tới 16Gbps
Cung cấp tính năng Port Mirror.
Tính năng này cho phép quản lý giám sát lưu lượng vào trên mỗi cổng chuyên biệt
Tính năng định tuyên lớp 3
Hỗ trợ tối đa 128 đường định tuyến
Tính năng QoS
Hỗ trợ kiểm soát băng thông và thiết lập tốc độ
8 hàng đợi ưu tiên trên từng cổng
Phân loại lưu lượng
• IEEE 802.1p CoS
• TOS / DSCP / IP Precedence of IPv4/IPv6 packets
• IP TCP/UDP port number
• Typical network application
Hỗ trợ những chính sách ưu tiên nghiêm ngặt và chính sách cân bằng tải WRR theo lớp dịch vụ CoS.
Hỗ trợ Ingress Shaper và Engress Rate Limit và điều khiển băng thông trên mỗi cổng
Hỗ trợ những chính sách về lưu lượng theo các ứng dụng
- Thông số kĩ thuật switch Planet 48 port 10/100/1000T layer 2 - GS-5220-48T4x:
Hardware Specifications | |
Copper Ports | 48 10/100/1000Base-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
SFP/mini-GBIC Slots | 4 100/1000Base-X SFP interfaces, shared with Port-45 to Port-48 |
Compatible with 100Base-FX SFP transceiver | |
SFP+ Slots | 4 10GBase-SR/LR SFP+ interface (Port-49 to Port-52) |
Compatible with 1000Base-SX/LX/BX SFP transceiver | |
Console | 1 x RS-232-to-RJ45 serial port (115200, 8, N, 1) |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 176Gbps |
Throughput | 130.95Mpps@64Bytes |
Address Table | 32K entries, automatic source address learning and ageing |
Shared Data Buffer | 4M bits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
Back pressure for half-duplex | |
Jumbo Frame | 10K bytes |
Reset Button | < 5 sec: System reboot |
> 5 sec: Factory default | |
Dimensions (W x D x H) | 440 x 300 x 44.5 mm, 1U height |
Weight | 4421g |
LED | System: |
PWR (Green), SYS (Green), FAN1 (Green), FAN2 (Green) | |
10/100/1000T RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 48): | |
1000Mbps LNK/ACT (Green) | |
10/100Mbps LNK/ACT (Orange) | |
100/1000Mbps SFP Combo Interfaces (Port 45 to Port 48): | |
LNK/ACT (Green) | |
1/10Gbps SFP+ Interfaces (Port 49 to Port 52): | |
LNK/ACT (Green) | |
Power Requirements | 100~240V AC, 50/60Hz |
Power Consumption | 58 watts / 197.9 BTU (max.) |
ESD Protection | 6KV DC |
Layer 2 Management Functions | |
Port Configuration | Port disable / enable |
Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection | |
Flow control disable / enable | |
Port Status | Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto-negotiation status, trunk status |
Port Mirroring | TX / RX / Both |
Many-to-1 monitor | |
VLAN | 802.1Q tagged based VLAN |
Q-in-Q tunneling | |
Private VLAN Edge (PVE) | |
MAC-based VLAN | |
Protocol-based VLAN | |
Voice VLAN | |
IP Subnet-based VLAN | |
MVR (Multicast VLAN Registration) | |
Up to 255 VLAN groups, out of 4095 VLAN IDs | |
Link Aggregation | IEEE 802.3ad LACP / Static Trunk |
26 groups of 8-Port trunk supported | |
Spanning Tree Protocol | STP, IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol |
RSTP, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol | |
MSTP, IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol | |
QoS | Traffic classification based, Strict priority and WRR |
8-Level priority for switching | |
- Port Number | |
- 802.1p priority | |
- 802.1Q VLAN tag | |
- DSCP/TOS field in IP packet | |
IGMP Snooping | IGMP (v1/v2/v3) Snooping, up to 255 multicast groups |
IGMP Querier mode support | |
MLD Snooping | MLD (v1/v2) Snooping, up to 255 multicast groups |
MLD Querier mode support | |
Access Control List | IP-based ACL / MAC-based ACL |
Up to 256 entries | |
Bandwidth Control | Per port bandwidth control |
Ingress: 100Kbps~1000Mbps | |
Egress: 100Kbps~1000Mbps |