Giới thiệu về Bộ chuyển mạch Switch Cisco C9300L-24P-4X-E: Catalyst 9300 24-port 1G copper with fixed 4x10G/1G SFP+ uplinks, PoE+ Network Essentials
- Dòng sản phẩm: Cisco Catalyst C9300L Series Switches
- Cổng kết nối: 24 Ports 10/100/1000 PoE+
- Cổng uplink: 4 x 10G SFP uplinks
- Cấp nguồn qua mạng (PoE): Hỗ trợ PoE+
Sản phẩm: Giới thiệu tổng quan về sản phẩm Switch Cisco C9300L-24P-4X-E
Thiết bị chuyển mạch Switch C9300L-24P-4X-E cung cấp khả năng xếp chồng (stacking) linh hoạt, mật độ cao, đem đến khả năng phục hồi tốt và dễ dàng mở rộng quy mô hệ thống mạng và hỗ trợ cấp nguồn qua PoE cung cấp 24 cổng RJ45 hỗ trợ PoE+ lên tới 30W trên 1 cổng cung cấp nguồn cho các thiết bị như Camera, IP phone, wifi access point, 4 cổng Uplink 10GE SFP+ cùng với các tính năng layer 2 và layer 3 nâng cao như BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, PIM-BIDIR, IP SLA, OSPF cho các kết nối mạng
Thông số kỹ thuật
Switch Model | C9300L-24T-4X-E |
Interface | 24 Ports 10/100/1000 PoE+ 505W, 4x 10G SFP+ uplinks |
Switching capacity | 128 Gbps |
Stacking bandwidth | 320 Gbps |
Switching capacity with stacking | 448 Gbps |
Forwarding rate | 95.23 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 333.33 Mpps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8000 |
QoS scale entries | 5120 |
ACL scale entries | 5120 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer |
FNF entries | 64,000 flow |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 2000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack | 416 |
Feature | |
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO |
Network segmentation | VRF, VXLAN, LISP, SGT, MPLS, mVPN |
Security | MACsec-256 |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics | |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 X 17.5 X 16.1 inch / 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
Weight | 14.99 Pounds / 6.81 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 340,710 |
Default AC power supply | 715W |