Ruckus 901-R850-WW00, 901-R850-US00, 901-R850-EU00, 901-R850-Z200 Indoor Wi-Fi 6 8x8:8 Access Point with 5.9 Gbps Data Rate.
✓ Mã sản phẩm: 901-R850-WW00
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Ruckus R850 Indoor Wi-Fi 6 8x8:8 Access Point.
Part Number | : 901-R850-WW00 |
List Price | : $Liên hệ ngay nhận giá tốt |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | : Sẵn hàng |
R850 dựa trên tiêu chuẩn Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, giúp thu hẹp khoảng cách hiệu suất từ Wi-Fi 'gigabit' sang Wi-Fi 'multi-gigabit' để hỗ trợ nhu cầu mạng không dây nhanh và ổn định hơn.
R850 là điểm truy cập Wi-Fi 6 băng tần kép, dung lượng cao nhất của Ruckus, hỗ trợ 12 luồng không gian (8 x 8: 8 với 5 GHz và 4 x 4: 4 với 2,4 GHz). Thiết bị sử dụng các công nghệ OFDMA, TWT và MU-MIMO, quản lý hiệu quả tới 1.024 kết nối máy khách với dung lượng, độ phủ sóng và hiệu suất vượt trội trong môi trường có mật độ sử dụng dày đặc.Ngoài ra, R850 được trang bị cổng Ethernet 5 Gbps giúp giảm thiểu tắc nghẽn các kết nối trong hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật
WI-FI | |
Wi-Fi Standards |
|
Supported Rates |
|
Supported Channels |
|
MIMO |
|
Spatial Streams |
|
Radio Chains and Streams |
|
Channelization |
|
Modulation |
|
Security |
|
Other Wi-Fi Features |
|
RF | |
Antenna Type |
|
Antenna Gain (max) |
|
Frequency Bands |
|
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates |
|
Client Capacity |
|
Simultaneous VoIP Clients |
|
SSID |
|
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization |
|
Wi-Fi Channel Management |
|
Client Density Management |
|
Queuing & Scheduling |
|
Mobility |
|
Diagnostic Tools |
|
High Density Deployments (RF Innovations) |
|
NETWORKING | |
Controller Platform Support |
|
Mesh |
|
IP |
|
VLAN |
|
802.1x |
|
Tunne |
|
Policy Management Tools |
|
OTHER RADIO TECHNOLOGIES | |
IoT Capable |
|
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet |
|
USB |
|
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size |
|
Weight |
|
Mounting |
|
Physical Security |
|
Operating Temperature |
|
Operating Humidity |
|
POWER CONSUMPTION | |
DC Power, PoH, uPoE (Idle) 16.1W |
|
DC Power, PoH, uPoE (Max) 31.0W |
|
802.3at (Mode 0) 23.8W |
|
802.3at (Mode 1) 25.31W |
|
802.3af (Not recommended) 12.4W |
|
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance |
|
Standards Compliance |
|
SOFTWARE AND SERVICES | |
Location Based Services |
|
Network Analytics |
|
Security and Policy |
|
IoT |
|