DANH MỤC SẢN PHẨM

R850 Ruckus Indoor Wi-Fi 6 8x8:8 Access Point

Thương hiệu: Ruckus Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

R850 Ruckus Indoor Wi-Fi 6 8x8:8 Access Point LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ruckus 901-R850-WW00, 901-R850-US00, 901-R850-EU00, 901-R850-Z200 Indoor Wi-Fi 6 8x8:8 Access Point with 5.9 Gbps Data Rate.

✓ Mã sản phẩm: 901-R850-WW00

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Ruckus R850 Indoor Wi-Fi 6 8x8:8 Access Point.

Part Number

: 901-R850-WW00

List Price

: $Liên hệ ngay nhận giá tốt

Giá bán

: Giá rẻ nhất thị trường

Bảo hành

: 12 tháng

Made In

: Liên hệ

Stock

: Sẵn hàng

R850 dựa trên tiêu chuẩn Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, giúp thu hẹp khoảng cách hiệu suất từ Wi-Fi 'gigabit' sang Wi-Fi 'multi-gigabit' để hỗ trợ nhu cầu mạng không dây nhanh và ổn định hơn.


R850 là điểm truy cập Wi-Fi 6 băng tần kép, dung lượng cao nhất của Ruckus, hỗ trợ 12 luồng không gian (8 x 8: 8 với 5 GHz và 4 x 4: 4 với 2,4 GHz). Thiết bị sử dụng các công nghệ OFDMA, TWT và MU-MIMO, quản lý hiệu quả tới 1.024 kết nối máy khách với dung lượng, độ phủ sóng và hiệu suất vượt trội trong môi trường có mật độ sử dụng dày đặc.Ngoài ra, R850 được trang bị cổng Ethernet 5 Gbps giúp giảm thiểu tắc nghẽn các kết nối trong hệ thống mạng.

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Wi-Fi Standards
  • IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Supported Rates
  • 802.11ax: 4 to 4800 Mbps
  • 802.11ac: 6.5 to 3467 Mbps
  • 802.11n: 6.5 to 600 Mbps
  • 802.11a/g: 6 to 54 Mbps
  • 802.11b: 1 to 11 Mbps
Supported Channels
  • 2.4GHz: 1-13
  • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO
  • 8x8 MU-MIMO
  • 8x8 SU-MIMO 
Spatial Streams
  • 8 MU-MIMO
  • 8 SU-MIMO 
Radio Chains and Streams
  • 8x8:8 
Channelization
  • 20, 40, 80MHz
Modulation
  • OFDMA (up to 1024-QAM)
Security
  • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK
  • WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features
  • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/ vHotspot
  • Hotspot 2.0
  • Captive Portal
  • WISPr 
RF
Antenna Type
  • BeamFlex+ Adaptive Antennas with 4000+ unique antenna patterns
  • Horiziontal and Vertical polarization (PD-MRC)
Antenna Gain (max)
  • Up to 2 dBi
Frequency Bands
  • 2.4 - 2.484 GHz
  • 5.17 - 5.33 GHZ
  • 5.49 - 5.71 GHz
  • 5.735 - 5.835 GHz
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates
  • 2.4GHz: 1.148 Gbps (11ax)
  • 5GHz: 4.8 Gbps (11ax)
Client Capacity
  • Up to 1024 clients per AP
Simultaneous VoIP Clients
  • Up to 60 per AP
SSID
  • Up to 16 per radio
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization
  • BeamFlex+
  • PD-MRC
Wi-Fi Channel Management
  • ChannelFly
Client Density Management
  • Band Balancing
  • Client Load Balancing
  • Airtime Fairness
  • Airtime-based WLAN Prioritization
Queuing & Scheduling
  • SmartCast
Mobility
  • SmartRoam
Diagnostic Tools
  • Spectrum Analysis
  • SpeedFlex
High Density Deployments (RF Innovations) 
  • Perpacket Adaptive Power
  • Adaptive Wi-Fi Cell Size
  • Transient Client Management
  • Airtime Decongestion
NETWORKING
Controller Platform Support
  • SmartZone
  • ZD
  • Standalone
  • Cloud 
Mesh
  • SmartMesh™ wireless meshing technology
IP
  • IPv4, IPv6
VLAN
  • 802.1Q
  • BSSID-based (16 BSSIDs / radio)
  • Port-based
  • Dynamic, per user based on RADIUS 
802.1x
  • Wired & wireless
  • Authenticator & Supplicant
Tunne
  • RuckusGRE, SoftGRE
Policy Management Tools
  • Application Recognition and Control
  • Access Control Lists
  • Device Fingerprinting
OTHER RADIO TECHNOLOGIES
IoT Capable
  • Yes
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet
  • 1x 1/2.5/5 Gbps port, RJ-45
  • 1x 10/100/1000 Mbps port, RJ-45
USB
  • 1 USB 2.0 port, Type A
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size
  • 22.19 x 24.96 x 6 cm
  • 8.74 x 9.83 x 2.36 in.
Weight
  • 1.53 kg
  • 3.37 lbs
Mounting
  • Wall, Acoustic ceiling, Desk
  • Secure Bracket (sold separately)
Physical Security
  • Hidden Latching Mechanism
Operating Temperature
  • -0C (32F) to 50°C (122°F)
Operating Humidity
  • Up to 95%, non-condensing
POWER CONSUMPTION
DC Power, PoH, uPoE (Idle) 16.1W
  • 2.4GHz (4x4) Enabled
  • 5GHz (8x8) Enabled (No Clients Associated)
DC Power, PoH, uPoE (Max) 31.0W
  • 2.4GHz (4x4) Tx 20 dBm
  • 5GHz (8x8) Tx 22 dBm
802.3at (Mode 0) 23.8W
  • 2.4GHz (4x4) Tx 20 dBm
  • 5GHz (4x4) Tx 22 dBm
802.3at (Mode 1) 25.31W
  • 2.4GHz (4x4) Tx 20 dBm
  • 5GHz (8x8) Tx 20 dBm
802.3af (Not recommended) 12.4W
  • 2.4GHz disabled
  • 5GHz disabled 
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance
  • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac, ax
  • Passpoint®
  • Vantage
Standards Compliance
  • EN 60950-1 Safety
  • EN 60601-1-2 Medical
  • EN 61000-4-2/3/5 Immunity
  • EN 50121-1 Railway EMC
  • EN 50121-4 Railway Immunity
  • IEC 61373 Railway Shock & Vibration
  • EN 62311 Human Safety/RF Exposure
  • UL 2043 Plenum
  • WEEE & RoHS
  • ISTA 2A Transportation
SOFTWARE AND SERVICES
Location Based Services 
  • SPoT
Network Analytics
  • SmartCell Insight (SCI)
Security and Policy
  • Cloudpath
IoT
  • Ruckus IoT Suite

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn