Thiết bị tường lửa Wifi tích hợp FWF-60F FortiWiFi 60F with 10 x GE RJ45 ports (including 7x Internal Ports, 2x WAN Ports, 1x DMZ Port), Wireless (802.11 a/b/g/n/ac-W2). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10 chính hãng
✓ Mã sản phẩm: FWF-60F
✓ Tình trạng: Còn Hàng
FWF-60F Tưởng lửa Wifi FortiWifi 60F
FortiWifi Part Number | : FWF-60F |
List Price | : $Liên hệ ngay nhận giá tốt |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | : Sẵn hàng |
Thiết bị tường lửa FortiWifi FWF-60F cung cấp các giải pháp bảo mật, mạng không dây và SD-WAN tuyệt với trong 1 thiết kế nhỏ gọn, không quạt cho các văn phòng, chi nhánh hoặc các doanh nghiệp vừa và nhỏ. FWF-60F cung cấp giải pháp chống lại các mối đe dọa và các lỗ hổng bảo mật mới và cũ với giải pháp bỏa mật SD-WAN trong 1 giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
FortiWifi 60F cung cấp thư viện với hàng nghìn ứng dụng bên trong lưu lượng mạng để kiểm tra chi tiết và thực thi các chính sách bảo vệ trên cả lưu lượng được mã hóa và không mã hóa. Bên cạnh đó FortiWifi 60F với chuẩn wifi mới nhất 802.11ac với băng thông lên tới 1300 Mbps, cung cấp 1 giải pháp hoàn chỉnh cho mạng doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Firewall FortiWifi FWF-60F
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 5 |
GE RJ45 FortiLink Ports | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | - |
Wireless Interface | Single Radio (2.4GHz/5GHz), 802.11 a/b/g/n/ac-W2 |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
Internal Storage | - |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 700 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Sec (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 630 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 55,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Radio Specifications | |
Multiple User (MU) MIMO | 3x3 |
Maximum Wi-Fi Speeds | 1300 Mbps @ 5 GHz, 450 Mbps @ 2.4 GHz |
Maximum Tx Power | 20 dBm |
Antenna Gain | 3.5 dBi @ 5 GHz, 5 dBi @ 2.4 GHz |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 160 |
Weight | 2.23 lbs (1.01 kg) |
Operating Environment and Certifications | |
Power Rating | 12Vdc, 3A |
Power Required | Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz |
Maximum Current | 100Vac/1.0A, 240Vac/0.6A |
Total Available PoE Power Budget | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 17.2W / 18.7W |
Heat Dissipation | 63.8 BTU/hr |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |