DANH MỤC SẢN PHẨM

FWF-40F Fortinet FortiWiFi 40F with 5 x GE RJ45 Ports, Wireless 802.11a/b/g/n/ac-W2

Thương hiệu: Fortinet Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

FWF-40F Fortinet FortiWiFi 40F with 5 x GE RJ45 Ports, Wireless 802.11a/b/g/n/ac-W2 LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bộ phát wifi Fortinet FWF-40F FortiWiFi 40F 5 x GE RJ45 ports (including 4 x Internal Ports, 1 x WAN Ports), Wireless (802.11a/b/g/n/ac-W2), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 16 / 8 chính hãng

✓ Mã sản phẩm: FWF-40F

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Bộ phát wifi Fortinet FWF-40F FortiWiFi 40F

Fortigate Part Number 

: FWF-40F

List Price

: $Liên hệ ngay nhận giá tốt

Giá bán

: Giá rẻ nhất thị trường

Bảo hành

: 12 tháng

Made In

: Liên hệ

Stock

: Sẵn hàng

FWF-40F cung cấp wifi tốc độ cao với chuẩn wifi mới nhất 802.11a/b/g/n/ac wave 2 với băng thông lên tới 1300 Mbps, cung cấp 1 giải pháp toàn diện, hoàn chỉnh cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc văn phòng chi nhánh...

FG-40F cung cấp các giải pháp bảo vệ chống lại các mối đe dọa trên mạng với khả năng tăng tốc hệ thống và SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Phương pháp kết nối mạng bảo mật dựa trên bảo mật của Fortigate 40F cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.

Thông số kỹ thuật Fortigate 40F

Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports1
GE RJ45 Internal Ports3
GE RJ45 FortiLink Ports1
GE RJ45 PoE/+ Ports-
Wireless Interface802.11 a/b/g/n/ac wave 2
Console Port1
USB Port1
Internal Storage-
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput1 Gbps
NGFW Throughput800 Mbps
Threat Protection Throughput600 Mbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)5/5/5 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP)4 μs
Firewall Throughput (Packet per Second)7.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)700,000
New Sessions/Sec (TCP)35,000
Firewall Policies5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte)4.4 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels250
SSL-VPN Throughput490 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users200
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP)310 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)320
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)55,000
Application Control Throughput990 Mbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)3.5 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)10 / 10
Maximum Number of Switches Supported16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)10 / 10
Maximum Number of FortiTokens500
High Availability ConfigurationsActive / Active, Active / Passive, Clustering
Radio Specifications
Multiple (MU) MIMO3x3
Maximum Wi-Fi Speeds

1300 Mbps @ 5 GHz

450 Mbps @ 2.4 GHz 

Maximum Tx Power20 dBm
Antenna Gain

3.5 dBi @ 5GHz

5 dBi @ 2.4 GHz

Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches)1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm)38.5 x 216 x 160
Weight2.2 lbs (1 kg)
Form FactorDesktop
Operating Environment and Certifications
Input Rating12Vdc, 3A 
Power RequiredPowered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current100V AC / 0.2A, 240V AC / 0.1A
Power Consumption (Average / Maximum)12.4 W / 15.4 W
Heat Dissipation52.55 BTU/hr
Operating Temperature32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature-31–158°F (-35–70°C)
Humidity10–90% non-condensing
Noise LevelFanless 0 dBA
Operating AltitudeUp to 7,400 ft (2,250 m)
ComplianceFCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
CertificationsICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

FG-40F cung cấp các giải pháp bảo vệ chống lại các mối đe dọa trên mạng với khả năng tăng tốc hệ thống và SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Phương pháp kết nối mạng bảo mật dựa trên bảo mật của Fortigate 40F cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.

Thông số kỹ thuật Fortigate 40F

Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports1
GE RJ45 Internal Ports3
GE RJ45 FortiLink Ports1
GE RJ45 PoE/+ Ports-
Wireless Interface802.11 a/b/g/n/ac wave 2
Console Port1
USB Port1
Internal Storage-
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput1 Gbps
NGFW Throughput800 Mbps
Threat Protection Throughput600 Mbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)5/5/5 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP)4 μs
Firewall Throughput (Packet per Second)7.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)700,000
New Sessions/Sec (TCP)35,000
Firewall Policies5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte)4.4 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels250
SSL-VPN Throughput490 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users200
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP)310 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)320
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)55,000
Application Control Throughput990 Mbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)3.5 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)10 / 10
Maximum Number of Switches Supported16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)10 / 10
Maximum Number of FortiTokens500
High Availability ConfigurationsActive / Active, Active / Passive, Clustering
Radio Specifications
Multiple (MU) MIMO3x3
Maximum Wi-Fi Speeds

1300 Mbps @ 5 GHz

450 Mbps @ 2.4 GHz 

Maximum Tx Power20 dBm
Antenna Gain

3.5 dBi @ 5GHz

5 dBi @ 2.4 GHz

Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches)1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm)38.5 x 216 x 160
Weight2.2 lbs (1 kg)
Form FactorDesktop
Operating Environment and Certifications
Input Rating12Vdc, 3A 
Power RequiredPowered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current100V AC / 0.2A, 240V AC / 0.1A
Power Consumption (Average / Maximum)12.4 W / 15.4 W
Heat Dissipation52.55 BTU/hr
Operating Temperature32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature-31–158°F (-35–70°C)
Humidity10–90% non-condensing
Noise LevelFanless 0 dBA
Operating AltitudeUp to 7,400 ft (2,250 m)
ComplianceFCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
CertificationsICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn