DANH MỤC SẢN PHẨM

Firepower FPR-4125: 8xSFP+ NGFW (FPR4125-BUN)

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: FPR-4125
So sánh
Liên hệ

Firepower FPR-4125: 8xSFP+ NGFW (FPR4125-BUN) LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thiết bị tường lửa Firewall Cisco Firepower FPR-4125:

Model

Firewall

NGFW

NGIPS

Interfaces

Optional Interfaces

FPR-4125

80G

35G

41G

8 x SFP+ on-chassis

2 x NMs: 1/10/40G, FTW

Cisco Firepower® 4100 Series mã sản phẩm: FPR-4125 là dòng sản phẩm chạy nền tảng bảo mật tường lửa thế hệ tiếp theo tập trung vào mối đe dọa (NGFW), mang lại khả năng phòng thủ mối đe dọa vượt trội, và phục hồi nhanh với các mối đe dọa. Nó cung cấp hiệu suất duy trì đặc biệt khi các chức năng đe dọa nâng cao được kích hoạt. Sử dụng phù hợp cho các giải pháp lớn, quy mô dạng trung tâm dữ liệu hoặc tổng công ty, tập đoàn, văn phòng trung tâm. Các nền tảng 4100 Series chạy phần mềm Cisco Firepower Threat Defense (FTD) và Thiết bị bảo mật thích ứng Cisco® (ASA).

Là thiết bị bảo vệ chống lại các mối đe dọa tiên tiến, đặc biệt các mối đe dọa có khả năng lien quan đến các dữ liệu tình báo. Sản phẩm được nghiêm cứu với các kỹ sư đầu ngành đẳng cấp quốc tế nhằm phát hiện nhanh  chống các mối đe dọa  cho khách hàng: Khả năng hiển thị và kiểm soát ứng dụng, hệ thống ngăn chặn xâm nhập thế hệ tiếp theo, bảo vệ phần mềm độc hại tiên tiến và lọc URL phối hợp với nhau để cung cấp bảo vệ cấp doanh nghiệp.

Hiệu suất và độ tin cậy: Nhanh chóng kiểm tra lưu lượng truy cập web được mã hóa TLS thông qua tăng tốc phần cứng. Chặn các cuộc tấn công DDoS với Radware Virtual DefensePro (vDP) tích hợp cấp doanh nghiệp. Phát hiện và chặn xâm nhập mạng bằng NGIPS, triển khai các tùy chọn VPN có thể mở rộng và sử dụng tính năng lọc URL nâng cao.

Khả năng mở rộng và sẵn có: Chức năng đa thể hiện cho phép bạn tạo tường lửa logic, độc lập để linh hoạt triển khai và tối ưu hóa tài nguyên. Các thiết bị có thể được phân cụm để có tính sẵn sàng và hiệu suất cao, mở rộng khi bạn phát triển.

Sức mạnh của sản phẩm: Hoạt động với các công cụ bảo mật như Phản hồi mối đe dọa của Cisco để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa trên môi trường của bạn.

Thông tin cơ bản của Firepower FPR 4125

Đặt hàng tiêu chuẩn của cisco với dòng này là:

FPR-4125-BUN: Cisco Firepower 4125 Master Bundle, for ASA or Cisco Firepower Threat Defense Image

Chi tiết cấu hình kỹ thuật như sau:

 

Dòng sản phẩm (Series)

Firepower 4100 Series

Mã sản phẩm (Part Number)

FPR-4125

Thiết kế (Designs)

Dạng tủ rack tiêu chuẩn 1U

Băng thông: Throughput: FW + AVC (1024B))

40 Gbps

Băng thông: Throughput: FW + AVC + IPS (1024B)

35 Gbps

Số phiên tối đa tại một thời điểm với AVC

Maximum concurrent sessions, with AVC

25 million

Số phiên tối đa mỗi giây với AVC

Maximum new connections per second, with AVC

265K

Trao đổi giải mã giữa các lớp phần cứng (TLS (Hardware Decryption))

8 Gbps

Băng thông: Throughput: NGIPS (1024B)

41 Gbps

Băng thông VPN: IPSec VPN Throughput (1024B TCP w/Fastpath)

14 Gbps

VPN ngang hàng tối đa: Maximum VPN Peers

20,000

Băng thông kiểm tra: Stateful inspection firewall throughput1

80 Gbps

Băng thông kiểm tra đa phương tiện: Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol)2

45 Gbps

Độ trễ xử lý của tường lửa: Firewall latency (UDP 64B microseconds)

3.5

Số kết nối mới mỗi giây: New connections per second

1.1 million

Băng thông VPN: IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test)

19 Gbps

Cổng kết nối

  • Với 08 cổng tốc độ 10 Gigabit Ethernet và 02 khe cắm mở rộng Network Module (NM) slots for I/O expansion
  • 8 x 10 Gigabit Ethernet Enhanced Small Form-Factor Pluggable (SFP+) network modules
  • 4 x 40 Gigabit Ethernet Quad SFP+ network modules
  • 8-port 1Gbps copper, FTW (fail to wire) Network Module
  • 6-port 1 Gbps SX Fiber FTW (fail to wire) Network Module
  • 6-port 10Gbps SR Fiber FTW (fail to wire) Network Module
  • 6-port 10Gbps LR Fiber FTW (fail to wire) Network Module
  • 1 Gigabit Ethernet Supports 1-G fiber or copper SFPs
  • 1 x RJ-45 console
  • 1 x USB 2.0

Mở rộng tối đa các cổng kết nối

Up to 24 x 10 Gigabit Ethernet (SFP+) interfaces; up to 8 x 40 Gigabit Ethernet (QSFP+) interfaces with 2 network modules

Lưu trữ (Storage)

800 GB

Bộ nguồn của thiết bị (Power supplies)

Dual 1100W AC1

Tiêu chuẩn an toàn (Safety)

  • UL 60950-1
  • CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1
  • EN 60950-1
  • IEC 60950-1
  • AS/NZS 60950-1
  • GB4943

Tiêu chuẩn khí thải (EMC: emissions)

  • 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Class A)
  • AS/NZS CISPR22 Class A
  • CISPR22 CLASS A
  • EN55022 Class A
  • ICES003 Class A
  • VCCI Class A
  • EN61000-3-2
  • EN61000-3-3
  • KN22 Class A
  • CNS13438 Class A
  • EN300386
  • TCVN7189

Quản trị tập chung (Centralized configuration)

Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting are performed by the Management Center or alternatively in the cloud with Cisco Defense Orchestrator

Kích thước Dimensions (H x W x D)

1.75 x 16.89 x 29.7 in. (4.4 x 42.9 x 75.4 cm)

Option Product ID cho sản phẩm này gồm:

  • ELA-AMP-TAMC-LIC
  • F4140-ASA-NGFW-BUN
  • FP-NMSB-CABLE
  • FP-NMSB-CABLE=
  • FP-PWR-AC-1000W
  • FP-PWR-AC-1000W-
  • FP-PWR-AC-1000W-RF
  • FP-PWR-AC-1000W=
  • FP-PWR-AC-650W
  • FP-PWR-AC-650W-RF
  • FP-PWR-AC-650W=
  • FP-PWR-AC-750W
  • FP-PWR-AC-750W-RF
  • FP-PWR-AC-750W=
  • FP-PWR-DC-1000W
  • FP-PWR-DC-1000W=
  • FP-PWR-DC-650W
  • FP-PWR-DC-650W=
  • FP-PWR-DC-750W
  • FP-PWR-DC-750W-RF
  • FP-PWR-DC-750W=
  • FPR-4140-K9
  • FPR-4140-K9=
  • FPR-4145-K9
  • FPR4140-AMP-K9
  • FPR4140-ASA-K9
  • FPR4140-ASA-K9-RF
  • FPR4140-BUN
  • FPR4140-FTD-HA-BUN
  • FPR4140-NGFW-K9
  • FPR4140-NGFW-K9-RF
  • FPR4140-NGIPS-K9
  • FPR4140-NGIPSK9-RF
  • FPR4K-ACC-KIT
  • FPR4K-ACC-KIT=
  • FPR4K-FAN
  • FPR4K-FAN=
  • FPR4K-NM-2X40G-F
  • FPR4K-NM-2X40G-F=
  • FPR4K-NM-4X40G
  • FPR4K-NM-4X40G-F
  • FPR4K-NM-4X40G-F=
  • FPR4K-NM-4X40G=
  • FPR4K-NM-6X10LR-F
  • FPR4K-NM-6X10LR-F=
  • FPR4K-NM-6X10SR-F
  • FPR4K-NM-6X10SR-F=
  • FPR4K-NM-6X1SX-F
  • FPR4K-NM-6X1SX-F=
  • FPR4K-NM-8X10G
  • FPR4K-NM-8X10G-RF
  • FPR4K-NM-8X10G-WS
  • FPR4K-NM-8X10G=
  • FPR4K-NM-8X1G-F
  • FPR4K-NM-8X1G-F=
  • FPR4K-NM-BLANK
  • FPR4K-NM-BLANK=
  • FPR4K-NM6X10LRF-RF
  • FPR4K-NM6X10SRF-RF
  • FPR4K-PSU-BLANK
  • FPR4K-PSU-BLANK=
  • FPR4K-PWR-AC-1100
  • FPR4K-PWR-AC-1100=
  • FPR4K-PWR-DC-950
  • FPR4K-PWR-DC-950=
  • FPR4K-PWRAC1100-RF
  • FPR4K-PWRAC1100-WS
  • FPR4K-RACK-MNT
  • FPR4K-RACK-MNT=
  • FPR4K-SSD-BBLKD
  • FPR4K-SSD-BBLKD=
  • FPR4K-SSD200
  • FPR4K-SSD200-RF
  • FPR4K-SSD200-WS
  • FPR4K-SSD200=
  • FPR4K-SSD400
  • FPR4K-SSD400-RF
  • FPR4K-SSD400=
  • L-FPR4100-ASA
  • L-FPR4100-ASA=
  • L-FPR4140T-T=
  • L-FPR4140T-TC=
  • L-FPR4140T-TM=
  • L-FPR4140T-TMC-PR=
  • L-FPR4140T-TMC=
  • L-FPR4K-ASA-CAR=
  • L-FPR4K-ASASC-10
  • L-FPR4K-ASASC-10=
  • L-FPR4K-ENC-K9=
  • L-S-FPR4140T-TMC=
  • SF-F4K-TD6.2.2-K9

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn