Thiết bị tường lửa Firewall Cisco Firepower FPR-1140:
Cisco Firepower® 1000 Series mã sản phẩm: là dòng sản phẩm chạy nền tảng bảo mật Tường lửa thế hệ tiếp theo tập trung vào mối đe dọa (NGFW), mang lại khả năng phòng thủ mối đe dọa vượt trội, và phục hồi nhanh với các mối đe dọa. Nó cung cấp hiệu suất duy trì đặc biệt khi các chức năng đe dọa nâng cao được kích hoạt. Địa chỉ phạm vi thông lượng 1000 Series, sử dụng các văn phòng nhỏ, văn phòng tại nhà, văn phòng chi nhánh từ xa hoạt động qua hệ thống Internet. Các nền tảng 1000 Series chạy phần mềm Cisco Firepower Threat Defense (FTD) và Thiết bị bảo mật thích ứng Cisco® (ASA).
Bảo vệ chống lại các mối đe dọa tiên tiến: Khả năng hiển thị và kiểm soát ứng dụng, hệ thống ngăn chặn xâm nhập thế hệ tiếp theo, bảo vệ phần mềm độc hại tiên tiến và lọc URL phối hợp với nhau để cung cấp bảo vệ cấp doanh nghiệp.
Hiệu suất và độ tin cậy:Kiểm tra thông lượng cao hơn đến ba lần so với thế hệ trước. Khách hàng có thể kích hoạt dịch vụ bảo mật với sự xuống cấp bằng không.
Kiểm tra giao thông được mã hóa tốt hơn:Bảy mươi phần trăm lưu lượng truy cập Internet ngày nay được mã hóa. An toàn hơn và bảo vệ lưu lượng truy cập của bạn chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn
Sức mạnh của sản phẩm: Hoạt động với các công cụ bảo mật như Phản hồi mối đe dọa của Cisco để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa trên môi trường của bạn.
Thông tin cơ bản của Firepower 1140
Gói cơ bản đặt hàng Cisco với dòng sản phẩm này là:
FPR-1140-BUN: Cisco Firepower 1140 Master Bundle
Dòng sản phẩm (Series) | Firepower 1000 Series |
Mã sản phẩm (Part Number) | FPR-1140 |
Thiết kế (Designs) | Rack 1U |
Cổng kết nối (Integrated I/O) |
|
Thông lượng (Throughput) |
|
Trao đổi giữa các lớp bảo mật Transport Layer Security (TLS) | 1 Gbps |
VPN ngang hang tối đa (Maximum VPN Peers) | 400 |
Kết nối tường lửa đồng thời (Concurrent firewall connections) | 400,000 |
Kết nối mới mỗi giây (New connections per second) | 100,000 |
Bộ lọc URL (URL filtering) |
|
Các tiêu chuẩn sản phẩm | Products comply with CE markings per directives 2004/108/EC and 2006/108/EC |
Tiêu chuẩn an toàn (Safety) |
|
Tiêu chuẩn khí thải (EMC: emissions) |
|
Quản trị tập chung (Centralized configuration) | Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting are performed by the Management Center or alternatively in the cloud with Cisco Defense Orchestrator |
Lưu trữ (Storage) | 1 x 200 GB |
Nguồn cấp (Power supply) | +12V / 100 to 240V AC |
Kích thước Dimensions (H x W x D) | 1.72 x 17.2 x 10.58 in. |
Option Product ID cho sản phẩm này gồm:
- FPR-1140
- FPR1010-NGFW-K9
- FPR1140-ASA-K9
- FPR1140-NGFW-K9