Bộ phát wifi FAP-231F Fortinet Wifi 6 FortiAP 231F là dòng wifi 6 Indoor mới nhất của Fortinet, cung cấp 3 Radio (802.11 b/g/n/ax 2x2 MU-MIMO, 802.11 a/n/ac/ax 2x2 MU-MIMO và 1 Radio 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2, 1x1) ở cả 2 băng tần 2.4 và 5 Ghz, cung cấp tốc độ lên tới 1775 Mbps, hỗ trợ đồng thời 512 Client trên 1 radio, là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp với số lượng thiết bị sử dụng mạng wifi lớn.
✓ Mã sản phẩm: FAP-231F
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Fortinet Wifi 6 FortiAP 231F
Fortinet Part Number | : FAP-231F |
List Price | : $Liên hệ ngay nhận giá tốt |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | : Sẵn hàng |
Fortinet Wifi 6 FAP-231F là bộ phát wifi cấp doanh nghiệp mối nhất của Fortinet, sử dụng chuẩn wifi 6 mới nhất hiện nay, cung cấp giải pháp không dây tốc độ cao với 3 Radios, trong đó 2 Radios 2.4 và 5Ghz cung cấp truy cập LAN, và 1 radio hoạt động ở cả 2 băng tần để quét các tần số sóng xung quanh để tối ưu hóa mạng wifi.
Bộ phát wifi FortiAP 231F hỗ trợ đồng thời lên tới 512 Client trên 1 Radio, là lựa chọn tối ưu cho các khu vực có mật độ người sử dụng lớn như hội trường, phòng hội thảo, nhà thi đấu hoặc cho các khuôn viên trường học.
Thông số kỹ thuật Fortinet Wifi 6 FAP-231F
FAP-231F | |
Hardware | |
Hardware Type | Indoor AP |
Number of Radios | 3 + 1 BLE |
Number of Antennas | 3 Dual band Internal Wi-Fi + 1 BLE/ZigBee |
Antenna Type and Peak Gain | PIFA antenna Dual band: 4.5dBi for 2.4Ghz and 5.5dBi for 5GHz BLE antenna 4.0dBi at 2.4GHz band |
Frequency Bands (GHz | 2.400–2.4835, 5.150–5.250, 5.250–5.350, 5.470–5.725, 5.725–5.850 |
Radio 1 Capabilities | Frequency band: 2.4GHz Channel width: 20/40MHz Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM MIMO Chains: 2x2 Service |
Radio 2 Capabilities | Frequency band: 5.0GHz Channel width: 20/40/80MHz Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM MIMO Chains: 2x2 Service |
Radio 3 Capabilities | Frequency bands: 2.4GHz and 5.0GHz MIMO Chains: 1x1 Frequency Scanning |
Maximum Data Rate | Radio 1: up to 574 Mbps Radio 2: up to 1201 Mbps Radio 3: Frequency scanning only |
Bluetooth Low Energy Radio | Bluetooth scanning and iBeacon advertisement @ 10 dBm max TX power |
Interfaces | 2x 10/100/1000 Base-T RJ45, 1x Type 2.0 USB, 1x RS-232 RJ45 Serial Port |
Power over Ethernet (PoE) | 1 x 802.3at PoE default 1 x 802.3af PoE no USB function |
Simultaneous SSIDs | Up to 16 (14 if background scanning enabled) |
EAP Type(s) | EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-FAST |
User/Device Authentication | WPA, WPA2, and WPA3 with 802.1x or Preshared key, WEP, Web Captive Portal, MAC blocklist & allowlist |
Maximum Tx Power (Conducted) | Radio 1: 2.4GHz: 23 dBm / 200 mW (2 chains combined) Radio 2: 5GHz: 22 dBm / 158 mW (2 chains combined) |
IEEE Standards | 802.11a, 802.11b, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11j, 802.11k, 802.11n, 802.11r, 802.11v, 802.11ac, 802.11ax, 802.1Q, 802.1X, 802.3ad, 802.3af, 802.3at, 802.3az |
SSID Types Supported | Local-Bridge, Tunnel, and Mesh |
Per Radio Client Capacity | Up to 512 clients per radio (Radio1 and Radio2) |
Reset Button | Yes |
LED Off Mode | Yes |
Advanced 802.11 Features | |
OFDMA | Yes |
Spatial Reuse (BSS Coloring) | Yes |
UL MU-MIMO 802.11ax mode | Yes |
DL-MU-MIMO | Yes |
Enhanced Target Wake Time (TWT) | Yes |
Dimensions | |
Length x Width x Height | 6.0 x 6.0 x 2.86 inches (153.2 x 153.2 x 53.0 mm) |
Weight | 1.0 lbs (0.543 kg) |
Package (shipping) Weight | 2.1lbs (0.95 kg) |
Mounting Options | Ceiling, T-Rail, and Wall |
Included Accessories | Standard Mount kit for Ceiling, T-Rail, and Wall |
Environment | |
Power Supply | 802.3at PoE SP-FAP200-PA-XX or GPI-130 |
Power Consumption (Maximum) | 17W |
Humidity | 5 - 90% non condensing |
Operating / Storage Temperature | 32–122°F (0 - 50°C) / -22–158°F (-30–70°C) |