DANH MỤC SẢN PHẨM

Cisco ISR4221/K9 2 port LAN or WAN, 2xNIM slots, 1xISC slot, 8GB Flash, 4GB DRAM

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: ISR4221/K9
So sánh
Liên hệ

Cisco ISR4221/K9 2 port LAN or WAN, 2xNIM slots, 1xISC slot, 8GB Flash, 4GB DRAM LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Giới thiệu Cisco IRS4221/K9:

Thiết bị có 2 cổng kết nối WAN hoặc LAN tốc độ 1GbE, hỗ trợ các khe mở rộng NIM, ISC thêm nhiều tùy chọn kết nối. Bộ nhớ Flash 8GB và 4GB Ram tối ưu cho việc kiểm soát hiệu năng.

Các tính năng định tuyến tích hợp: RIP and RIPv2, OSPF, EIGRP, BGP, IS-IS đáp ứng mọi kết nối với các router đầu cuối. Băng thông mặc định 35Mbps và có thể nâng cấp lên 75 Mbps hoặc 1.2Gbps với gói License tùy chọn. Router Cisco 4221/K9 hoàn toàn phù hợp với hệ thống mạng doanh nghiệp cho khoảng 100 người dùng (điều này đã được các kỹ thuật viên lên giải pháp và triển khai thực tế trên nhiều hệ thống). Tham khảo sơ đồ kết nối:

Router Cisco ISR4221/K9 luôn sẵn sàng cho những kết nối liền mạch, bảo mật cho hệ thống mạng doanh nghiệp. Nếu bạn có yêu cầu về kỹ thuật, báo giá hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ lên giải pháp mạng phù hợp.

Thông số kĩ thuật:
NIM slots2
OIR (all I/O modules)0
Onboard ISC slotNo
Default memory double-data-rate 3 (DDR3) error-correction-code (ECC) DRAM (Combined control/services/data planes)4GB
Maximum memory DDR3 ECC DRAM (Combined control/services/data planes)4GB
Default flash memory8GB
Maximum flash memory8GB
External USB 2.0 slots (type A)1
USB console port -type B mini (up to 115.2 kbps)0
Serial console port - RJ45 (up to 115.2 kbps)1 (combo CON/AUX port)
Serial auxiliary port - RJ45 (up to 115.2 kbps)1 (combo CON/AUX port)
Power-supply optionsExternal AC only
AC input voltage100 to 240 VAC autoranging
AC input frequency47 to 63 Hz
AC input current range, AC power supply (maximum)1.5 to 0.6A
AC input surge current90 A peak and less than 3 Arms per half cycle
Maximum power with AC power supply (watts)90
External Power Supply Dimensions37 x 73 x 152 mm (Phihong mfg PN: AA90U-120A-R) 36.5 x 67 x 155 mm (Delta mfg PN: ADP90GR BA)
Rack height1 Rack Unit (1RU)
Rack-mount 19in. (48.3 cm) EIAOptional
Cisco IOS XE Software
ProtocolsIPv4, IPv6, static routes, Routing Information Protocol Versions 1 and 2 (RIP and RIPv2), Open Shortest Path First (OSPF), Enhanced IGRP (EIGRP), Border Gateway Protocol (BGP), BGP Router Reflector, Intermediate System-to-Intermediate System (IS-IS), Multicast Internet Group Management Protocol Version 3 (IGMPv3), Protocol Independent
Multicast sparse mode (PIM SM), PIM Source Specific Multicast (SSM), RSVP, CDP, ERSPAN, IPSLA, Call Home, EEM, IKE, ACL, EVC, DHCP, FR, DNS, LISP, OTV6, HSRP, RADIUS, AAA, AVC, Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP), IPv4-to-IPv6 Multicast, MPLS, Layer 2 and Layer 3 VPN, IP sec, Layer 2 Tunneling Protocol Version 3 (L2TPv3), Bidirectional Forwarding Detection (BFD), IEEE802.1ag, and IEEE802.3ah
Aggregate Throughput (Default)35Mbps
Aggregate Throughput (Performance License)75 Mbps
Aggregate CEF Only5 Throughput (Boost License)1.2Gbps
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports2
RJ-45-based ports2
SFP-based ports1

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn