DANH MỤC SẢN PHẨM

Cambium ePMP Force 200 5 GHz, 200 Mbps, 1x GbE, 2x2 MIMO/OFDM

Thương hiệu: Cambium Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Cambium ePMP Force 200 5 GHz, 200 Mbps, 1x GbE, 2x2 MIMO/OFDM LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thiết bị truyền dẫn Point-to-multipoint Cambium ePMP Force 200 5 GHz cung cấp thông lượng dữ liệu thực của người dùng vượt trội lên đến 200 Mbps. Ăng-ten 25 dBi hoạt động tốt ở môi trường có độ nhiễu cao, phạm vi kết nối xa lên đến 40 Km. Cambium ePMP Force 200 có thể định cấu hình các chế độ hoạt động đảm bảo khả năng thích ứng mạnh mẽ, giữa lưu lượng đối xứng và không đối xứng, với độ trễ thấp chỉ từ 2-3 ms giúp nâng cao hiệu suất truyền tải dữ liệu.

✓ Mã sản phẩm: Force 200

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Cambium ePMP Force 200

Part Number  

: Force 200

List Price

: $Liên hệ ngay nhận giá tốt

Giá bán

: Giá rẻ nhất thị trường

Bảo hành

: 12 tháng

Made In

: Liên hệ

Stock

: Sẵn hàng

Thông số kỹ thuật:

SPECTRUM
Channel SpacingConfigurable on 5 MHz increments
Frequency Range2.4 GHz Model: 2402 – 2472 MHz 5 GHz Model: 4910 - 5970 MHz
Channel Width5 | 10 | 20 | 40 MHz
INTERFACE
MAC (Media Access Control) LayerCambium Proprietary
Proprietary Physical Layer2x2 MIMO/OFDM
Ethernet Interfaced10/100/1000 BaseT, Compatible with Cambium PoE & Standard PoE pinouts
Protocols UsedIPv4/IPv6 (Dual Stack), UDP, TCP, ICMP, SNMPv2c, NTP, STP, IGMP, SSH
Network ManagementIPv4/IPv6, HTTPs, SNMPv2c, SSH, Cambium Networks CnMaestro™
VLAN802.1Q with 802.1p priority
PERFORMANCE
ARQYes
Nominal Receive Sensitivity (w/FEC) @20 MHz ChannelMCS0 = -92 dBm to MCS15 = -68 dBm (per branch)
Nominal Receive Sensitivity (w/FEC) @40 MHz ChannelMCS0 = -89 dBm to MCS15 = -65 dBm (per branch)
Modulation Levels (Adaptive)MCS0 (BPSK) to MCS15 (64QAM 5/6)
Quality of ServiceThree level priority (Voice, High, Low) with packet classification by DSCP, COS, VLAN ID, IP & MAC Address, Broadcast, Multicast and Station Priority
Transmit Power Range-15 to +30 dBm (combined, to regional EIRP limit) (1 dB interval)
PHYSICAL
Surge Suppression1 Joule Integrated
EnvironmentalIP55
Temperature-30°C to +60°C (-22°F to +140°F) – with radome attached maximum temperature is +47°C (+116°F)
Weight2.4 GHz Model: 2.8 kg (6.2 lbs) 5 GHz Model: 2.3 kg (5.1 lbs)
Wind Survival145 km/hour (90 mi/hour)
Dimensions (Dia x Depth)47 cm x 28 cm (18.5 in x 11.2 in)
Pole Diameter Range6.4 cm - 7.6 cm (2.5 in - 3 in)
Power Consumption10 W Maximum, 5 W Ty
Input Voltage10 to 30 V
SECURITY
Encryption128-bit AES (CCMP mode)
ICATIONS  2.4 GHz: Z8H89FT0019 / 5 GHz: Z8H89FT0015
Industry Canada Cert2.4 GHz: 109W-0019 / 5 GHz: 109W-0015
CE5.4 GHz EN 301 893 V2.1.1
5.8 GHz EN 302 502 V2.1.1

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn