Bộ phát sóng không dây Allied Telesis TQ5403e Hybrid Outdoor 3-radio 802.11ac Wave 2 Wireless Access Point 2x2:2, capacity 2.133 Gigabits, support up to 200 client.
✓ Mã sản phẩm: AT-TQ5403e
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Allied Telesis AT-TQ5403e 802.11ac Wave 2 Wireless Outdoor Access Point.
Part Number | : AT-TQ5403e |
List Price | : $Liên hệ ngay nhận giá tốt |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | : Sẵn hàng |
Chế độ kết hợp Channel Blanket cải tiến của TQ5403e cho phép tối ưu hóa kết nối mạng không cho mọi môi trường - trong nhà và ngoài trời. Bằng cách cho phép kết nối WLAN đa kênh và đơn kênh đồng thời từ cùng một AP, quản trị viên mạng có thể kết hợp các thuộc tính hiệu suất của hai kiến trúc để phù hợp nhất với các yêu cầu triển khai cụ thể của họ.
TQ5403e sử dụng 1 radio 2,4GHz và 2 radio 5GHz hỗ trợ IEEE 802.11ac , đồng thời hỗ trợ công nghệ MU-MIMO, cho phép nhiều khách hàng gửi và nhận dữ liệu cùng một lúc. Kết hợp với bộ tính năng toàn diện, TQ5403e cung cấp các giải pháp không dây vượt trội cho nhiều đối tượng khách hàng, từ SMB đến doanh nghiệp lớn.
Physical Specifications | |
Width x depth x height | 257 x 227 x 90 mm (10.12 x 8.94 x 3.54 in) |
Weight | 4.0 kg |
10/100/1000T (RJ-45) copper ports | 1 (PoE-in port) |
Protection rating | IP67 |
Power Characteristics | |
Power supply | PoE |
Average | 9.3W |
Maximum | 16W |
Max heat dissipation | 54 BTU/h |
Specifications | |
Wireless | - Multi-channel, single-channel, or hybrid operation - Airtime fairness - Automatic channel selection - Automatic control of transmission power - Band Steering - Fast roaming - RF load balancing - Wireless Distribution System (WDS) - Wi-Fi Multimedia (WMM) for traffic prioritization - Deploy with no data cables using AWC-SC |
Operational Modes | - Centrally managed in multi-channel mode by Vista Manager EX (up to 3,000 APs) - Centrally managed in single-channel or hybrid mode (multi-channel and single-channel) by Vista Manager EX (100 APs per Channel Blanket) - Standalone |
Management | - Graphical User Interface (HTTP/HTTPS) - Simple Network Management Protocol (SNMPv1, v2c, v3) - Firmware upgrade - Backup/restore settings - Syslog notification - DHCP client - NTP client |
Security | - Authentication and accounting Captive Portal (External RADIUS, Click-Through) IEEE 802.1X authentication and accounting IEEE 802.1X RADIUS support Shared Key Authentication WPA (Enterprise, Personal) WPA2 (Enterprise, Personal) WPA3 (Enterprise, Personal) Passpoint - Encryption WEP: 64/128 bit (IEEE 802.11a/b/g only) WPA/WPA2: CCMP (AES), TKIP WPA3: CCMP (AES/CNSA) - MAC address filtering (Up to 2048 MAC address) - SSID hiding/ignoring - Client isolation - Neighbor AP detection |
Environmental Specifications | |
Operating temperature range | -40°C to 65°C (-40°F to 149°F) |
Storage temperature range: | -40°C to 80°C (-40°F to 176°F) |
Operating relative humidity range | 5% to 95% non-condensing |
Storage relative humidity range | 5% to 95% non-condensing |
Operating altitude | 3,048 meters (10,000 ft) |
Supplied External Antennas | |
Omni-directional | Frequency band: 2.4 GHz Max. peak gain: 5.2 dBi Supports Channel Blanke |
Omni-directional | Frequency band: 5GHz (5.2-5.3GHz) Max. peak gain: 6.91 dBi Supports Channel Blanket |
Omni-directional | Frequency band: 5GHz (5.6-5.8GHz) Max. peak gain: 7.08 dBi |
Radio Characteristics | |
Supported Frequencies | - 2.400 ~ 2.4835 GHz - 5.150 ~ 5.250 GHz - 5.250 ~ 5.350 GHz - 5.470 ~ 5.725 GH - 5.725 ~ 5.850 GHz |
Modulation Technique | - 02.11a/g/n/ac: OFDM - 802.11b: DSSS, CCK, DQPSK, DBPSK - 802.11ac: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM |
Data Rate | - 802.11a/g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps - 802.11b: 11/5.5/2/1Mbps - 802.11n: 6.5 - 400Mbps (6) (MCS 0 - 15) - 802.11n: 6.5 - 300Mbps (MCS 0 - 15) - 802.11ac: 6.5 – 866.7Mbps (MCS 0 - 9, NSS 1 - 2) |
Media Access | - CSMA/CA + Ack with RTS/CTS |
Diversity | - Spatial diversity |