DANH MỤC SẢN PHẨM

901-R730-WW00 Ruckus ZoneFlex R730 Indoor dual-band 802.11ax Wi-Fi Access Point

Thương hiệu: Ruckus Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

901-R730-WW00 Ruckus ZoneFlex R730 Indoor dual-band 802.11ax Wi-Fi Access Point LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNHỗ trợ mua hàng dự án giá tốt

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ruckus 901-R730-WW00, 901-R730-US00, 901-R730-EU00, 901-R730-Z200 Indoor ZoneFlex R730 dual-band Wireless Access Point 1x 1GE RJ45 port, 1x 5GE RJ45 port dual-concurrent 802.11ax. Support 1024 clients per AP

✓ Mã sản phẩm: 901-R730-WW00

✓ Tình trạng: Còn Hàng

Ruckus 901-R730-WW00 ZoneFlex R730 Indoor dual-band 802.11ax Wi-Fi Access Point.

Part Number 

: 901-R730-WW00

List Price

: $1,695

Giá bán

: Giá rẻ nhất thị trường

Bảo hành

: 12 tháng

Made In

: Liên hệ

Stock

: Sẵn hàng

Mô tả tổng quan

Bộ phát wifi Ruckus 901-R730-WW00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới nhất hiện nay - 802.11ax, cung cấp tốc độ wifi lên tới 4800 Mbps và tăng hiệu suất bằng cách sử dụng các cổng MultiGigabit tốc độ lên tới 5Gbps. 

 

Wifi Ruckus 901-R730-WW00 hỗ trợ 12 spatial streams (8x8:8 với 5GHz, 4x4:4 với 2.4GHz), cùng với công nghệ OFDMA và MU-MIMO giúp cho Ruckus wireless 901-R730-WW00 quản lý hiệu quả lên tới 1024 Client trên 1 AP, 60 ứng dụng VoIP đồng thời, 16 SSID trên 1 Radio đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.

Ruckus Access Point 901-R730-WW00 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng như 1 chiếc Wifi bình thường ở chế độ standalone hoặc có thể được quản lý tập trung bằng các bộ controller SmartZone hoặc ZoneDirector của Ruckus.

Xem thêm các bài viết hướng dẫn cấu hình thiết bị Ruckus tại đây

Thông số kỹ thuật Ruckus 901-R730-WW00

WI-FI
Wi-Fi Standards• IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Supported Rates• 802.11ax: 4 to 4800 Mbps
• 802.11ac: 6.5 to 3467 Mbps
• 802.11n: 6.5 to 600 Mbps
• 802.11a/g: 6 to 54 Mbps
• 802.11b: 1 to 11 Mbps
Supported Channels• 2.4GHz: 1-13
• 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO• 8x8 MU-MIMO
• 8x8 SU-MIMO
Spatial Streams• 8 MU-MIMO
• 8 SU-MIMO
Channelization20, 40, 80MHz
ModulationOFDMA (up to 1024-QAM)
Security• WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK
• WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features• WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v
• Hotspot
• Hotspot 2.0
• Captive Portal
• WISPr
RF
Antenna Type2.4GHz Antennas
• Omni: 2 Antennas
• BeamFlex+ Adaptive: 2 Antennas
• Polarization: 3 Vertical & 1 Horizontal
5GHz Antennas
• Omni: 4 Antennas
• BeamFlex+ adaptive: 4 Antennas
• Polarization: 6 Vertical & 2 Horizontal
Antenna Gain (max)Up to 2 dBi
Frequency Bands• 2.4 - 2.484 GHz
• 5.17 - 5.33 GHZ
• 5.49 - 5.71 GHz
• 5.735 - 5.835 GHz
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates• 2.4GHz: 1.148 Gbps (11ax)
• 5GHz: 4.8 Gbps (11ax)
Client CapacityUp to 1024 clients per AP
Simultaneous VoIP ClientsUp to 60 per AP
SSIDUp to 16 per radio
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization• BeamFlex+
• PD-MRC
Wi-Fi Channel ManagementChannelFly
Client Density Management• Band Balancing
• Client Load Balancing
• Airtime Fairness
• Airtime-based WLAN Prioritization
Queuing & SchedulingSmartCast
MobilitySmartRoam
Diagnostic Tools• Spectrum Analysis
• SpeedFlex
High Density Deployments (RF Innovations)• Perpacket Adaptive Power
• Adaptive Wi-Fi Cell Size
• Transient Client Management
• Airtime Decongestion
NETWORKING
Controller Platform Support• SmartZone
• ZoneDirector
• Standalone
MeshSmartMesh™ wireless meshing technology
IPIPv4, IPv6
VLAN• 802.1Q
• BSSID-based (16 BSSIDs / radio)
• Port-based
• Dynamic, per user based on RADIUS
802.1x• Wired & wireless
• Authenticator & Supplicant
TunnelRuckusGRE, SoftGRE
Policy Management Tools• Application Recognition and Control
• Access Control Lists
• Device Fingerprinting
OTHER RADIO TECHNOLOGIES
IoTBLE, Zigbee
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet• 1x 1/2.5/5 Gbps port, RJ-45
• 1x 10/100/1000 Mbps port, RJ-45
USB1 USB 2.0 port, Type A
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size• 22.19 x 24.96 x 6 cm
• 8.74 x 9.83 x 2.36 in.
Weight• 1.53 kg
• 3.37 lbs
Mounting• Wall, Acoustic ceiling, Desk
• Secure Bracket (sold separately)
Physical SecurityHidden Latching Mechanism
Operating Temperature-0C (32F) to 50°C (122°F)
Operating HumidityUp to 95%, non-condensing
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance• Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac
• Passpoint®
• Vantage
Standards Compliance• EN 60950-1 Safety
• EN 60601-1-2 Medical
• EN 61000-4-2/3/5 Immunity
• EN 50121-1 Railway EMC
• EN 50121-4 Railway Immunity
• IEC 61373 Railway Shock & Vibration
• EN 62311 Human Safety/RF Exposure
• UL 2043 Plenum
• WEEE & RoHS
• ISTA 2A Transportation

Nguồn điện tiêu thụ của Ruckus 901-R730-WW00

ModePower ConsumptionSystem ConfigurationWi-Fi Radios
DC Power, PoH, uPoE (Idle)16.1W• 5Gbps & 1Gbps Ethernet enabled
• USB Enabled (3W)
• Zigbee/BLE Enabled (0.5W)
2.4GHz (4x4) enabled
5GHz (8x8) enabled (no clients associated)
DC Power, PoH, uPoE (Max)31.0W• 5Gbps & 1Gbps Ethernet enabled
• USB Enabled (3W)
• Zigbee/BLE Enabled (0.5W)
2.4GHz (4x4) Tx 20 dBm
5GHz (8x8) Tx 22 dBm
802.3at (Max)23.8W• 5Gbps & 1Gbps Ethernet enabled
• USB Enabled (3W)
• Zigbee/BLE Disabled
2.4GHz (4x4) Tx 20 dBm
5GHz (4x4) Tx 22 dBm
802.3af (Not recommended)12.4W• 5Gbps & 1Gbps Ethernet enabled
• USB disabled
• Zigbee/BLE Disabled
2.4GHz disabled
5GHz disabled

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn