Bộ thu phát Micro không dây cầm tay UHF TOA S5.5-HD ⭐ hàng chính hãng, giá tốt⚡ :
- Bộ nhận
• True diversity operation
• Có thể lựa chọn tới 1400 tần số (24 kênh có thể hoạt động đồng thời)
• Có cổng kết nối USB cho giám sát và vận hành.
• Chức năng dò tần số.
• Có mạch điện chống sự can nhiễu của tín hiệu bên ngoài.
• Simple programming of transmitter with built-in Infra-red data link
• Màn LCD rõ ràng, trực quan.
• Chỉnh âm sắc và đảo pha
• Vỏ kim loại chuyên nghiệp.
- Micro
• Simple programming of transmitter with built-in Infra-red data link
• Khoá nguồn và tần số đơn giản.
• Có thể hoạt động liên tục 10h chỉ cần sử dụng 1 PIN AA.
• Tích hợp ăng ten.
• Màn LCD rõ ràng, trực quan.
• Code màu.
• Vỏ kim loại chuyên nghiệp
Mã sản phẩm | S5.5-HD |
Hãng sản xuất | Toa |
Thành phần thiết bị | Micro không dây cầm tay S5.5-HDX x 1, Bộ nhận S5.5-RX x 1 |
Microphone | |
Loại Micro | Micro điện động: Hyper cardioid |
Công suất sóng mang | Less than 50mW (Factory preset 10mW ERP) |
Hệ thống | PLL synthesizer |
Độ nhạy đầu vào | 146 dB SPL (độ nhạy Micro tại: Gain "0") |
Đáp tuyến tấn số | 60 Hz - 20 kHz |
Độ lớn ngõ vào | 110 dB hoặc hơn (với S5.5-RX) |
Ngõ kết nối Mic | |
Pin | LR6 (AA) |
Thời lượng pin | 10h (khi sử dụng PIIN Alkaline) |
Hiện thị | Màn hình LCD, đèn báo nguồn |
Chức năng | Nút ngắt tiếng, Báo kết nối cổng hồng ngoại. báo thời lượng PIN (4 mức), Điều chỉnh độ nhạy Micro (độ khuếch đại 0-2; 12dB) |
Kích thước | ø50 x 247.9 mm |
Khối lượng | 380g (bao gồm PIN) |
Receiver | |
Công nghệ | Không gian phân tập(không gian thực) |
Ngõ ra âm thanh | Line: -22 dB*/ Mic: -62 dB* Có thể chọn mức Line/Mi, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 Headphone: Tối đa. 100 mW 16 Ω, không cân bằng, giắc phone, -28 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc phone |
Độ nhạy | 0 dB V hoặc thấp hơn (12 dB SINAD) |
Squelch Sensitivity | 6 - 36 dBµV |
Squelch System | Using together of noise SQ, carrier SQ and tone SQ |
Hiện thị | LCD, đèn nguồn, đèn báo ngắt tiếng, đèn báo đang thu ở ăng ten A/B |
Tỷ lệ S/N | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo | 1% hoặc thấp hơn |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz, ±3 dB |
Kích thước | 210 (R) x 46 (C) x 210 (S) mm (không bao gồm ăng ten) |
Trọng lượng | 1,3 kg |