- Cổng RJ45 10/100/1000Mbps tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX
- Công nghệ Ethernet Green giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy
Vỏ bằng thép, thiết kế để bàn hoặc treo tường
Hỗ trợ QoS 802.1p/DSCP
Thiết kế cắm và sử dụng giúp đơn giản hóa cài đặt
Mang Đến Cho Bạn Cuộc Sống Mạng Nhẹ Nhàng Hơn
Switch không quản lý dòng TP-Link LiteWave cung cấp cách dễ dàng và giá cả phải chăng để mở rộng mạng có dây của bạn. Chúng rất dễ sử dụng và đáng tin cậy. Với các switch cắm và sử dụng này, bạn có thể mở rộng kết nối mạng của mình với nhiều thiết bị ngay lập tức. Với tất cả các cổng đều hỗ trợ MDI/MDIX tự động, bạn không cần phải lo lắng về loại cáp sẽ sử dụng.
Công Nghệ Xanh Cùng Với Ethernet
Dòng LiteWave cũng hỗ trợ công nghệ tiết kiệm năng lượng, giúp bạn tiết kiệm điện năng và chi phí. Mức tiêu thụ điện năng tự động điều chỉnh theo trạng thái liên kết và chiều dài cáp, cho phép bạn mở rộng mạng trong khi giảm thiểu lượng khí thải carbon. Hãy cứu lấy hành tinh và giảm hóa đơn điện của bạn - Một giải pháp tốt cho tất cả !
Cổng Gigabit Cho Tốc Độ Nhanh Hơn
Tăng tốc độ mạng của bạn với switch để bàn 5 cổng Gigabit LS1005G. 5 cổng 10/100/1000Mbps không bị chặn cho phép truyền tải tức thì các tập tin lớn, băng thông lớn mà không bị nhiễu.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p |
Giao diện | 5 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A) |
LED báo hiệu | System Power Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.776W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 9.466 BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Tốc độ chuyển gói | 7.4 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 2K |
Bộ nhớ đệm gói | 1 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | Green Technology 802.3X Flow Control 802.1P/DSCP QoS |
Transfer Method | Store and Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch Power Adapter Installation Guide |
Môi trường | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |