DANH MỤC SẢN PHẨM

GRWIC-ISDN-1B-U Cisco Connected Grid ISDN BRI U GRWIC

Thương hiệu: Cisco Mã sản phẩm: GRWIC-ISDN-1B-U
So sánh
Liên hệ

GRWIC-ISDN-1B-U Cisco Connected Grid ISDN BRI U GRWIC LIÊN HỆ TƯ VẤN SẢN PHẨM

MUA THEO DỰ ÁNLiên hệ: 0983.600.878

Hotline 24/7: 0983 600 878 (7:30 - 22:00)

  • <strong>VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG</strong> </br>  - Bán hàng toàn quốc </br> - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội <br>  - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
    VẬN CHUYỂN, GIAO HÀNG
    - Bán hàng toàn quốc
    - Miễn phí vận chuyển, giao hàng trong nội thành Hà Nội
    - Các địa phương khác tính phí theo đơn vị vận chuyển
  • <strong>CAM KẾT SẢN PHẨM</strong> </br> - Sản phẩm chính hãng mới 100% </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) </br> - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
    CAM KẾT SẢN PHẨM
    - Sản phẩm chính hãng mới 100%
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO)
    - Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)
  • <strong>GIÁ THÀNH SẢN PHẨM</strong> </br> - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường </br> - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục</br> - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
    GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
    - 100% giá tốt nhất, rất cạnh tranh trên thị trường
    - Có hỗ trợ giá tốt cho các dự án, công trình, hạng mục
    - Liên hệ ngay nhận giá tốt nhất
  • <strong>DỊCH VỤ HẬU MÃI</strong> </br> - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm</br> - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình </br> - Bảo hành nhanh gọn chính hãng
    DỊCH VỤ HẬU MÃI
    - Tư vấn Miễn phí sử dụng sản phẩm
    - Hướng dẫn vận hành miễn phí, tận tình
    - Bảo hành nhanh gọn chính hãng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Cisco GRWIC-ISDN-1B-U Connected Grid ISDN BRI U GRWIC Line Module Card Cisco 2010 Connected Grid Router
Thông số kỹ thuật:

Feature

Description

Form Factor

Single-wide GRWIC, no slot restrictions

Dimensions (W x H x D)

3.25 x 2.0 x 8.5 in

Weight

0.9 lb (0.4 kg)

LEDs

• ISDN BRI U GRWIC

 

• B1 and B2 for ISDN channel status

 

• NT1 for connection status

 

Ports

Single RJ-49C port

Environmental Specifications

Operating Conditions

Operating Temperature

32º F to 104º F (0 to +40º C) continuous operating temperature range

Shock and Vibration

30 G @11 ms

Altitude

10,000 ft (3,048 m); maximum operating temperature is de-rated with increasing altitude per 
IEEE1613a-2008

Relative Humidity

5 to 85 percent non-condensing

Non-Operating Conditions

Temperature

32º F to 104º F (0º C to40º C)

Relative Humidity

5 to 85 percent non-condensing

Altitude

10,000 ft (3,048 m); maximum operating temperature is de-rated with increasing altitude per 
IEEE1613a-2008

Non-Operating Free-Fall Drop

4 in. (100 mm) per ENG-339611

Operating Seismic Earthquake

IEC 61850-3 section 5.5

Non-Operating Shock and Vibration

40-50G (3.26 m/s minimum)

Immunity

• EN61000-6-2

• EN61000-4-2 (ESD)

• EN61000-4-3 (RF)

• EN61000-4-4 (EFT)

• EN61000-4-5 (SURGE)

• EN61000-4-6 (CRF)

• EN61000-4-11 (VDI)

• EN 55024, CISPR 24

• EN50082-1

Telecom Compliance

• US: TIA-968-A

• CA: CS-03

• EU: TBR1, 2, 4, 12, 13

• RTTE Directive

• Australia: AS/ASIF S016, S038

• Japan: JATE

Safety

• USA: UL 60950-1

• Canada: CAN/CSA C22.2 No. 60950-1

• Europe: EN 60950-1

• China: GB 60950-1

• Australia/New Zealand: AS/NZS 60950-1

• Rest of World: IEC 60950-1

• CSA certified to UL/CSA 60950-1, 2nd Ed.

• CB report to IEC60950-1, 2nd Ed., covering all group differences and national deviations

Electromagnetic Compliance

• 47 CFR, Part 15

• ICES-003 Class A

• EN55022 Class A

• CISPR22 Class A

• AS/NZS 3548 Class A

• VCCI V-3

• CNS 13438

• EN 300-386

  

 

Thông số kỹ thuật

Feature

Description

Form Factor

Single-wide GRWIC, no slot restrictions

Dimensions (W x H x D)

3.25 x 2.0 x 8.5 in

Weight

0.9 lb (0.4 kg)

LEDs

• ISDN BRI U GRWIC

 

• B1 and B2 for ISDN channel status

 

• NT1 for connection status

 

Ports

Single RJ-49C port

Environmental Specifications

Operating Conditions

Operating Temperature

32º F to 104º F (0 to +40º C) continuous operating temperature range

Shock and Vibration

30 G @11 ms

Altitude

10,000 ft (3,048 m); maximum operating temperature is de-rated with increasing altitude per 
IEEE1613a-2008

Relative Humidity

5 to 85 percent non-condensing

Non-Operating Conditions

Temperature

32º F to 104º F (0º C to40º C)

Relative Humidity

5 to 85 percent non-condensing

Altitude

10,000 ft (3,048 m); maximum operating temperature is de-rated with increasing altitude per 
IEEE1613a-2008

Non-Operating Free-Fall Drop

4 in. (100 mm) per ENG-339611

Operating Seismic Earthquake

IEC 61850-3 section 5.5

Non-Operating Shock and Vibration

40-50G (3.26 m/s minimum)

Immunity

• EN61000-6-2

• EN61000-4-2 (ESD)

• EN61000-4-3 (RF)

• EN61000-4-4 (EFT)

• EN61000-4-5 (SURGE)

• EN61000-4-6 (CRF)

• EN61000-4-11 (VDI)

• EN 55024, CISPR 24

• EN50082-1

Telecom Compliance

• US: TIA-968-A

• CA: CS-03

• EU: TBR1, 2, 4, 12, 13

• RTTE Directive

• Australia: AS/ASIF S016, S038

• Japan: JATE

Safety

• USA: UL 60950-1

• Canada: CAN/CSA C22.2 No. 60950-1

• Europe: EN 60950-1

• China: GB 60950-1

• Australia/New Zealand: AS/NZS 60950-1

• Rest of World: IEC 60950-1

• CSA certified to UL/CSA 60950-1, 2nd Ed.

• CB report to IEC60950-1, 2nd Ed., covering all group differences and national deviations

Electromagnetic Compliance

• 47 CFR, Part 15

• ICES-003 Class A

• EN55022 Class A

• CISPR22 Class A

• AS/NZS 3548 Class A

• VCCI V-3

• CNS 13438

• EN 300-386

  

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn