Tăng âm truyền thanh liền Mixer TOA A-2128S AS
TANG AM TRUYEN THANH LIEN MIXER TOA A 2128S AS, TANG AM TOA A 2128S AS, MIXER TOA A -2128S AS, Giá Âm ly A-2128S
Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật A-2128S AS
Nguồn điện | AC: 220 V, 50/60 Hz | |
---|---|---|
DC: 24 V | ||
Công suất đầu ra | 120W | |
Công suất tiêu thụ | AC: 350 W (Công suất ra) | |
AC: 170 W (Hoạt động theo tiêu chuẩn EN60065) | ||
DC: 15 A (Công suất tại ngõ ra DC) | ||
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20,000 Hz (±3 dB) | |
Độ méo | Nhỏ hơn 1% tại 1 kHz, 1/3 công suất ra | |
Đầu vào(Độ nhạy, trở kháng và cổng kết nối) | ||
MIC 1 | Mặt sau | 1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone, Echo |
MIC 2 | Mặt sau | 1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone |
MIC 3 | Mặt sau | 1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone |
MIC 4 | Mặt sau | 1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone |
MIC 5 | Mặt sau | 1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, giắc phone |
AUX 1 | Mặt sau | 300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
AUX 2 | Mặt sau | 300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
AUX 3 | Mặt sau | 300mV (-10dB*) không cân bằng 10 kΩ, giắc RCA |
Đầu ra loa | 100V, 4Ω | |
Ngõ ra Tiền Khuếch Đại | 1.0V (0dB*) không cân bằng 600Ω, giắc RCA | |
Ngõ vào Tiền Khuếch Đại | 1.0V (0dB*) không cân bằng,10kΩ, giắc RCA | |
Ngõ ra Ghi âm | 1.0V (0dB*) không cân bằng 600Ω, giắc RCA | |
Nguồn Phantom | Bật tắt cho MIC 1 (+21 V DC) | |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) | Hơn 80 dB tại mức âm lượng nhỏ nhất | |
Hơn 50 dB tại mức âm lượng lớn nhất | ||
Ngõ ra tiêu chuẩn | Dưới 3 db không tải tới | |
Controls | Mặt trước | 5 Điều chỉnh mức độ khuếch đại ngõ vào Micro |
Mặt trước | 3 Điều chỉnh mức độ khuếch đại ngõ vào Aux | |
Mặt trước | 8 Điều chỉnh âm Trầm | |
Mặt trước | 8 Điều chỉnh âm bổng | |
Mặt trước | 1 Điều chỉnh âm Vang | |
Mặt trước | 1 Điều chỉnh âm lượng tổng | |
Mặt trước | 1 BẬT/TẮT nguồn | |
Điều chỉnh âm sắc | Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz, Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz | |
Đèn LED hiển thị | 1 LED Signal, 2 LED báo tín hiệu, 1 LED trạng thái bật nguồn | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ | |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu xám Vỏ: Thép không gỉ, màu xám | |
Kích thước | 420 (R) x 144 (C) x 361 (S) mm | |
Khối lượng | 13 kg |